Trong kỷ nguyên bùng nổ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, quyền riêng tư ngày càng trở thành mối quan tâm lớn. Hầu hết các nền tảng hiện nay đều buộc người dùng phải “hy sinh” dữ liệu cá nhân để đổi lấy tiện ích, tạo ra rủi ro lộ lọt thông tin. 

Xuất phát từ vấn đề này, Nillion ra đời cho phép xử lý và khai thác dữ liệu mà không cần tiết lộ dữ liệu gốc. Dự án kết hợp nhiều công nghệ mật mã tiên tiến như MPC, FHE và TEE để tính toán trên dữ liệu được mã hóa. Điều này giúp các ứng dụng AI, tài chính, khoa học hay DePIN có thể tận dụng sức mạnh dữ liệu và mô hình lớn, nhưng vẫn bảo đảm an toàn tuyệt đối cho người dùng.

Trong bài viết này, anh em hãy cùng Block24 tìm hiểu chi tiết về kiến trúc, công nghệ mà Nillion sử dụng, cũng như phân tích và đánh giá tiềm năng của dự án nhé. Cùng bắt đầu thôi!

Nillion (NIL) là gì?

Trang chủ dự án Nillion
Trang chủ dự án Nillion

Nillion là một mạng lưới tính toán phi tập trung được thiết kế để xử lý và lưu trữ dữ liệu một cách riêng tư và an toàn tuyệt đối. Khác với blockchain thông thường chỉ minh bạch giao dịch, Nillion tập trung vào “blind computation” (tính toán mù), tức là thực hiện tính toán trên dữ liệu đang mã hóa mà không cần giải mã ra dạng gốc. 

Nhờ đó, dữ liệu nhạy cảm luôn được giữ bí mật trong suốt vòng đời xử lý, ngay cả khi đang được nhiều nút mạng xử lý song song. Anh em có thể hình dung Nillion như một “máy tính mù” đầu tiên của nhân loại, mở ra kỷ nguyên mới cho các ứng dụng yêu cầu tính riêng tư cao (AI cá nhân, y tế, tài chính,...) trên nền tảng phi tập trung.

Điểm nổi bật của dự án

Các ứng dụng nổi bật của Nillion
Các ứng dụng nổi bật của Nillion
  • Công nghệ Blind Compute độc quyền: Kết hợp MPC, FHE và TEE để tạo ra mô hình tính toán riêng tư, cho phép xử lý dữ liệu mà không cần lộ dữ liệu gốc.
  • Kiến trúc phi tập trung: Dữ liệu được chia nhỏ thành nhiều mảnh (secret shares) và phân phối trên các node, giúp giảm rủi ro rò rỉ thông tin.
  • Hệ sinh thái module đa dạng: Gồm nilDB (cơ sở dữ liệu phân tán riêng tư), nilAI (AI riêng tư), nilVM (máy ảo riêng tư) và ngôn ngữ lập trình Nada thân thiện với developer.
  • Ứng dụng thực tiễn rộng: Từ AI cá nhân hóa, DeFi ẩn danh, marketplace dữ liệu, đến DePIN và khoa học phi tập trung (DeSci).
  • Đội ngũ và backer uy tín: Có sự tham gia của Conrad Whelan (Uber), Slava Rubin (Indiegogo) và các quỹ lớn như HashKey, Animoca, Hack VC, Distributed Global.
  • Cộng đồng mạnh: Hơn 500.000 người tham gia testnet và Verifier Program, xử lý hàng trăm triệu secrets trong giai đoạn thử nghiệm.
  • Khả năng kết nối đa chuỗi: nilChain dựa trên Cosmos SDK, hỗ trợ IBC và dự kiến mở rộng bridge đến Ethereum, BNB Chain, Solana… để trở thành lớp hạ tầng bảo mật cho toàn bộ Web3.

Công nghệ Nillion

nilChain và Petnet

Kiến trúc của Nillion - Nguồn Nillion
Kiến trúc của Nillion - Nguồn Nillion

nilChain là tên gọi lớp Coordination Layer (lớp điều phối) của Nillion, được xây dựng dựa trên Cosmos SDK. nilChain đóng vai trò như “xương sống” quản lý tài nguyên và kinh tế của mạng, phụ trách việc thanh toán phí, staking, phần thưởng và quản trị on-chain. 

Vì tập trung vào điều phối, nilChain không chạy smart contract thông thường mà chỉ xử lý các tác vụ nội bộ mạng Nillion (ví dụ điều phối các cụm node). Anh em có thể hình dung nilChain như blockchain quản lý, tức là nó đảm bảo mọi người tham gia đều tuân thủ luật (nhận phần thưởng xứng đáng, bị phạt nếu gian lận) và giúp các cụm tính toán phối hợp nhịp nhàng.

Petnet là tên gọi lớp Orchestration Layer (lớp điều phối tính toán), đây mới là “chiến trường chính” nơi diễn ra các phép tính trên dữ liệu mã hóa. Petnet gồm mạng lưới các node phi tập trung cùng tham gia xử lý và lưu trữ dữ liệu một cách bảo mật. 

Mỗi ứng dụng xây trên Nillion có thể yêu cầu một cụm (cluster) node Petnet với cấu hình riêng (số lượng node, vị trí địa lý, tiêu chuẩn bảo mật…) để chạy tác vụ của mình. Petnet tích hợp nhiều công nghệ PET bên trong, nhờ một trình biên dịch đặc biệt cho phép developer chỉ định dùng loại PET nào phù hợp (MPC, FHE, TEE...) mà không cần tự triển khai từ đầu. 

Có thể nói, Petnet chính là lớp “điện toán đám mây” riêng tư của Nillion, cung cấp sức mạnh tính toán phân tán giống cloud nhưng không hề nhìn thấy dữ liệu gốc. 

Blind Modules

Kiến trúc của NilDB - Nguồn Nillion
Kiến trúc của NilDB - Nguồn Nillion

Để hỗ trợ lập trình và lưu trữ tính toán mù, Nillion cung cấp bộ Blind Modules gồm nilDB, nilAI, nilVM và ngôn ngữ lập trình Nada:

  • nilDB: Mô-đun cơ sở dữ liệu phân tán, mã hóa phục vụ lưu trữ dữ liệu riêng tư. Thay vì lưu dữ liệu thẳng vào một nơi, nilDB sẽ chia nhỏ dữ liệu đã mã hóa thành nhiều “mảnh” (secret shares) và phân tán chúng lên nhiều node trong cụm Petnet. Không node nào nắm giữ toàn bộ dữ liệu, nên không ai (ngoài chủ sở hữu) có thể đọc được dữ liệu gốc cả. 
Kiến trúc nilAI - Nguồn Nillion
Kiến trúc nilAI - Nguồn Nillion
  • nilAI: Bộ công cụ hỗ trợ trí tuệ nhân tạo riêng tư trên Nillion. nilAI bao gồm các thành phần như AI Virtual Machine (AIVM), nada-AI và nilTEE:
    • AI Virtual Machine (AIVM): Môi trường chạy mô hình AI/LLM an toàn bằng MPC, phát triển cùng Meta AI, sử dụng CrypTen và kỹ thuật tăng tốc tính toán.
    • nada-AI: Thư viện mở rộng của ngôn ngữ Nada, cung cấp API tương tự PyTorch, giúp dev dễ dàng train và chạy mô hình machine learning nhỏ trực tiếp trên Nillion.
    • nilTEE: Tích hợp công nghệ TEE (Intel SGX, Nvidia Confidential Computing) để xử lý suy luận các model AI lớn với tốc độ cao, giữ bí mật cả input và tham số mô hình.
  • nilVM & Nada: nilVM và Nada là bộ công cụ lập trình của Nillion. Nada là ngôn ngữ dựa trên Python, dễ dùng và tự động tích hợp MPC/FHE khi biên dịch. Các ứng dụng viết bằng Nada chạy trên nilVM, cho phép dev xây dApp bảo mật mà không cần hiểu sâu mật mã. Ngoài ra, nilVM hỗ trợ SDK (Python, Typescript, CLI) để kết nối thuận tiện với hệ sinh thái Nillion.

Các giao thức sử dụng

Trong lĩnh vực Privacy Tech, có ba trụ cột công nghệ nổi bật là MPC (Secure Multi-Party Computation), FHE (Fully Homomorphic Encryption) và TEE (Trusted Execution Environment). Nillion coi đây là các công cụ bổ trợ lẫn nhau thay vì đối thủ, và tích hợp cả ba vào hạ tầng của mình. Sơ lược về từng công nghệ như sau:

  • MPC (Multi-Party Computation): Nhiều bên cùng tính toán mà không cần chia sẻ dữ liệu gốc. Mỗi bên chỉ giữ một phần bí mật và khi ghép lại sẽ ra kết quả đúng. Giúp các bên hợp tác xử lý thông tin mà vẫn giữ dữ liệu riêng tư.
  • FHE (Fully Homomorphic Encryption): Cho phép máy tính làm việc trực tiếp trên dữ liệu đã mã hóa. Máy chủ chỉ thấy dữ liệu vô nghĩa, kết quả cũng ở dạng mã hóa và chỉ người có khóa mới giải được. Bảo mật tuyệt đối nhưng tính toán rất chậm và khó mở rộng cho nhiều bên.
  • TEE (Trusted Execution Environment): Vùng an toàn trong phần cứng CPU/GPU để xử lý dữ liệu. Dữ liệu được giải mã bên trong, tính toán nhanh gần như dữ liệu gốc rồi lại được mã hóa khi xuất ra. Ưu điểm là hiệu năng cao, dễ triển khai, nhược điểm là phải tin nhà sản xuất chip và có rủi ro nếu phần cứng bị khai thác.

Hệ sinh thái Nillion

Hệ sinh thái của Nillion - Nguồn Messari
Hệ sinh thái của Nillion - Nguồn Messari

Tầm nhìn của Nillion không chỉ dừng ở công nghệ mà còn hướng tới xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng đa dạng trên nền tảng tính toán riêng tư này. Dưới đây là những use case tiêu biểu mà Nillion có thể hỗ trợ và đang nhắm tới, bao gồm AI, dữ liệu, tài chính, hạ tầng vật lý… Cụ thể như sau:

  • Private AI/LLM: Cho phép xây dựng trợ lý ảo và AI cá nhân hóa trên dữ liệu riêng tư. Input người dùng được chia nhỏ và mã hóa, mô hình hoặc trọng số mô hình cũng được giữ bí mật, đảm bảo AI đưa ra kết quả mà không lộ dữ liệu gốc.
  • Retrieval Augmented Generation (RAG): Chatbot có thể truy vấn kiến thức từ nilDB riêng tư rồi tạo câu trả lời chính xác hơn mà vẫn bảo mật dữ liệu. Ví dụ, chatbot y tế phân tích hồ sơ bệnh án mã hóa để hỗ trợ chẩn đoán mà không vi phạm quyền riêng tư.
  • Data Marketplace: Chủ sở hữu dữ liệu có thể bán quyền “tính toán trên dữ liệu” mà không lộ dữ liệu thô. Bên mua chỉ nhận kết quả phân tích, bên bán vẫn kiểm soát dữ liệu và thu lợi từ tài sản số.
  • DeSci (Khoa học phi tập trung): Các viện nghiên cứu có thể chia sẻ, phân tích tập dữ liệu nhạy cảm (như hồ sơ y tế) để khám phá khoa học mới mà vẫn tuân thủ chuẩn mực đạo đức và luật bảo mật.
  • Tài chính (DeFi Private): Hỗ trợ xây dựng sàn DEX với sổ lệnh ẩn danh tránh front-running, cho phép các ngân hàng tính toán rủi ro tổng hợp mà không cần chia sẻ dữ liệu khách hàng. Các ứng dụng như private payment, mixer hợp pháp, DID cũng có thể tích hợp Nillion.
  • DePIN & IoT: Đóng vai trò backend bảo mật cho hạ tầng vật lý phi tập trung. Dữ liệu từ camera, cảm biến, xe tự lái… được mã hóa và xử lý trên Petnet thay vì gửi thẳng lên cloud. Ứng dụng trong thành phố thông minh (giao thông, môi trường), nông nghiệp thông minh, và chuỗi cung ứng bảo mật.

Roadmap Nillion

Niilion Roadmap - Nguồn Nillion
Niilion Roadmap - Nguồn Nillion
  • Phase 0 (3/2025) - Mainnet Genesis: Kích hoạt nilChain mainnet và phát hành $NIL qua airdrop và Binance Launchpool. Triển khai Petnet Alpha cùng Blind Modules Alpha do các đối tác chiến lược vận hành.
  • Phase 1 (cuối 2025) - Kết nối & mở rộng Orchestration: Tích hợp IBC để dApp từ nhiều chain (Ethereum, NEAR, Aptos, Arbitrum, Mantle…) có thể dùng Blind Compute. Nâng cấp Petnet lên Level 2-3, cụ thể nilDB hỗ trợ thêm FHE, nilAI hoàn thiện kết hợp MPC + TEE. Giới thiệu mô hình multi-cluster ở mức cơ bản.
  • Phase 2 (2026 trở đi) - Phát triển đầy đủ tính năng: Hoàn thiện toàn bộ Blind Modules (nilDB, nilAI, nilVM). Petnet đạt Level 4 với đa cụm toàn cầu gồm cả cluster công khai và doanh nghiệp. Tăng cường phân quyền qua governance on-chain, bug bounty, audit và mở rộng cho nhiều node độc lập tham gia.

So sánh Nillion với đối thủ

Tiêu chí

Nillion (Blind Compute)

ZK Blockchain (zkRollup / zkL1/L2)

FHE-only / TEE-only

Các mạng MPC khác (Partisia, ARPA, Phala…)

Phương thức bảo mậtMPC chia nhỏ dữ liệu, không node nào thấy dữ liệu gốc; có thể kết hợp ZKP để chứng minh.Zero-Knowledge Proof chứng minh tính đúng đắn mà không lộ dữ liệu; bảo mật dựa trên độ khó toán học.FHE: mã hóa tuyệt đối end-to-end; TEE: enclave phần cứng, bảo mật phụ thuộc chip.Chủ yếu MPC thuần (Beaver table, threshold sig…), ít kết hợp thêm PETs.
Loại dữ liệu xử lýLinh hoạt: số, chuỗi, database, mô hình AI… off-chain.Chủ yếu giao dịch hoặc dữ liệu encode thành mạch logic; hạn chế cho AI phức tạp.FHE: chỉ client-server, không linh hoạt multi-party. TEE: chạy trên máy cụ thể.Thường tập trung vào smart contract bí mật, random number, tín dụng… chưa mạnh mảng AI/DB.
Hiệu năng & mở rộngNhanh với phép tuyến tính, chậm hơn với phi tuyến; hỗ trợ multi-cluster, scale ngang dễ dàng.Tạo proof phức tạp chậm, verify nhanh; khó song song hóa do tính tuần tự.FHE: cực chậm, chưa thực dụng cho big data. TEE: rất nhanh nhưng phụ thuộc phần cứng, không scale ngang tốt.Hiệu năng thấp hơn, thường cần nhiều vòng tương tác; scale hạn chế bởi blockchain hoặc nhóm MPC ad-hoc.
Trust modelCần đa số node trung thực; không phụ thuộc bên thứ ba.Trustless, dựa hoàn toàn vào toán học; một số yêu cầu trusted setup.FHE: trustless tuyệt đối. TEE: phải tin nhà sản xuất chip.Tương tự Nillion nhưng công nghệ cũ, cần nhiều giả thiết tin cậy hơn.
Dễ dùng cho devCó SDK, ngôn ngữ Nada (dựa Python), thư viện quen thuộc (numpy, AI).Phải học ngôn ngữ ZK riêng (Circom, Noir…), khó lập trình.FHE: dùng thư viện crypto phức tạp. TEE: chỉ cần compile app vào enclave.Dev phải gửi request MPC qua gateway, không có ngôn ngữ unified, khó dùng hơn.
Use case tiêu biểuAI riêng tư, phân tích dữ liệu nhạy cảm, database mã hóa, DeFi ẩn danh, DID.Thanh toán ẩn danh, proof of identity, zkRollup cho giao dịch.FHE: cloud compute an toàn. TEE: xử lý realtime trong ngân hàng, bảo mật khóa.Smart contract riêng tư, random number, tín dụng MPC-as-a-service.
Khả năng mở rộng & mạng lướiThiết kế không có trạng thái chung, cho phép nhiều cụm độc lập; scalable.Hạn chế bởi proving, mỗi chain riêng.FHE: khó scale. TEE: tập trung, scale ngang hạn chế.Bị giới hạn thông lượng chain (Partisia) hoặc nhóm tính ad-hoc (ARPA).
Khác biệt nổi bậtHybrid MPC + FHE + TEE, tối ưu hiệu năng + bảo mật, hỗ trợ nhiều module (AI, DB, VM).Tối ưu cho giao dịch/logic on-chain, không phù hợp AI phức tạp.Mạnh về bảo mật tuyệt đối (FHE) hoặc tốc độ (TEE) nhưng thiếu cân bằng.Đi trước nhưng chưa tối ưu AI, DB; developer experience còn yếu.

NIL token là gì?

Token Key Metrics

  • Tên token: Nillion
  • Ticker: NIL
  • Total supply: 1,000,000,000 NIL
  • Circulating supply: 195,150,000 NIL
  • Market cap (30/08/2025): $54,167,466
  • Giá token (30/08/2025): $0.2775 

Token allocation

  • Ecosystem & R&D: 26.5%
  • Early Backers: 21%
  • Core Contributors: 20%
  • Community: 16.5%
  • Protocol Development: 10%
  • Binance Launchpool: 3.5%
  • Liquidity: 2.5%

Token release schedule

  • Ecosystem & R&D: Cliff 6 tháng, TGE Unlock 16,6% và Linear Unlock 30 tháng từ 9/2025 đến 3/2028
  • Early Backers: Cliff 12 tháng và Linear Unlock 36 tháng từ 3/2026 đến 3/2029
  • Core Contributors: Cliff 12 tháng và Linear Unlock 36 tháng từ 3/2026 đến 3/2029
  • Community: Cliff 6 tháng, TGE Unlock 55,3% và Linear Unlock 30 tháng từ 9/2025 đến 3/2028
  • Protocol Development: Cliff 6 tháng và Linear Unlock 30 tháng từ 9/2025 đến 3/2028
  • Binance Launchpool: TGE Unlock 100%
  • Liquidity: TGE Unlock 100%

Token Use Case

  • Trả phí dịch vụ
  • Staking bảo mật mạng
  • Governance (Quản trị)
  • Truy cập dịch vụ đặc biệt

Mua NIL token ở đâu?

Anh em có thể mua token NIL ở các sàn lớn như: Binance, MEXC, Bitget, Gate, Kucoin,...

Thông tin khác về dự án Nillion

Đội ngũ phát triển

Andrew Masanto - Co-Founder & CSO của Nillion
Andrew Masanto - Co-Founder & CSO của Nillion

Nillion quy tụ một đội ngũ “hàng khủng” với nhiều cái tên dày dạn trong cả lĩnh vực crypto lẫn kinh doanh truyền thống. Một số nhân vật nổi bật gồm:

  • Andrew Masanto (Co-Founder & CSO): Từng đồng sáng lập Hedera Hashgraph và giữ vai trò CMO đầu tiên của Reserve Protocol. Anh có network rộng trong giới crypto và là người khởi xướng tầm nhìn dự án cùng tiến sĩ Miguel.
  • Dr. Miguel de Vega (Co-Founder & Chief Scientist): Tiến sĩ ngành toán tin, là “bộ não” đứng sau thuật toán NMC. Ông sở hữu 30+ bằng sáng chế về tối ưu dữ liệu và từng là doanh nhân khởi nghiệp. Miguel gặp Masanto năm 2018 và chia sẻ phát kiến về bảo mật dữ liệu, từ đó hình thành Nillion.

Các vòng gọi vốn

Các vòng gọi vốn của Nillion - Nguồn Cryptorank
Các vòng gọi vốn của Nillion - Nguồn Cryptorank
  • Launchpool (Binance):
    • Thời gian: 21/3/2025 - 23/3/2025
    • Giá: Miễn phí
  • Series A (Undisclosed round)
    • Thời gian: 30/10/2024
    • Số vốn huy động: 25 triệu USD
    • Nhà đầu tư: Hack VC (lead), HashKey Capital, Distributed Global, Arthur Hayes, Meltem Demirors, Ansem
  • ICO (Community Sale trên CoinList)
    • Thời gian: 19/6/2024 - 26/6/2024
    • Giá bán: 0,40 USD/NIL
    • Số vốn huy động: 20 triệu USD
  • Private Sale (Undisclosed round)
    • Thời gian: 12/12/2022
    • Số vốn huy động: 20 triệu USD
    • Nhà đầu tư: Distributed Global (lead), HashKey Capital, GSR, AU21 Capital, Big Brain Holdings, Chapter One

Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc anh em thành công!