ERC-20 là tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng giúp tạo ra các token có thể swap trên blockchain Ethereum. Nhờ khả năng tương thích cao, ERC-20 đã thúc đẩy sự bùng nổ của DeFi, ICO và nhiều ứng dụng Web3 khác, với hàng trăm nghìn token ra đời bao gồm USDT, USDC, LINK,... Trong bài viết dưới đây của Block24, chúng ta cùng tìm hiểu sâu về ERC-20, ưu nhược điểm của chuẩn token này và cách tạo ví ERC-20 nhé.

ERC-20 là gì?

ERC-20 là token standard nổi bật nhất DeFi Ethereum
ERC-20 là token standard nổi bật nhất DeFi Ethereum

ERC-20 là viết tắt của Ethereum Request for Comments – 20. Con số 20 bắt nguồn từ đề xuất kỹ thuật EIP-20 (Ethereum Improvement Proposal 20), chính là tài liệu đã giới thiệu chuẩn token cho các đồng coin phát hành trên blockchain Ethereum, được đề xuất lần đầu bởi Fabian Vogelsteller vào năm 2015.

Khi tuân theo chuẩn này, token sẽ tự động tương thích với các ví, sàn giao dịch và dApps hỗ trợ ERC-20, giúp việc phát triển và sử dụng trở nên đơn giản và đồng bộ hơn.

Lược sử ra đời ERC-20

Sự ra đời của ERC-20 đánh dấu bước ngoặt trong việc chuẩn hóa cách tạo và quản lý token trên Ethereum. Trước đó, mỗi dự án thường xây dựng token theo cách riêng, dẫn đến tình trạng thiếu tương thích giữa các token, gây khó khăn trong việc tích hợp. Việc không có một chuẩn chung khiến hệ sinh thái Ethereum rơi vào trạng thái phân mảnh và khó mở rộng.

Để giải quyết vấn đề này, vào tháng 11/2015, nhà phát triển Fabian Vogelsteller đã đề xuất tiêu chuẩn ERC-20 dưới dạng Ethereum Request for Comment trên GitHub. Sau quá trình thảo luận, chuẩn này phổ biến vào năm 2017 dưới tên gọi EIP-20 (Ethereum Improvement Proposal), nhưng vẫn được biết đến phổ biến là ERC-20.

Chuẩn ERC-20 đã nhanh chóng trở thành nền móng cho:

  • Làn sóng ICO năm 2017: giúp hàng nghìn dự án khởi nghiệp dễ dàng phát hành token và huy động vốn.
  • Tăng tốc phát triển DeFi: chuẩn hóa giúp token dễ tích hợp vào các giao thức lending, swap…
  • Đơn giản hóa quá trình phát triển token: chỉ cần tuân theo một bộ hàm và sự kiện tiêu chuẩn.
  • Khả năng tương thích cao: mọi token ERC-20 đều có thể hoạt động mượt mà trên ví, sàn và các dApp.

Nhờ đó, ERC-20 không chỉ là một đề xuất kỹ thuật, mà còn là chất xúc tác mở rộng toàn diện cho Ethereum và Web3.

Hiểu sâu về ERC-20

Với sự ra đời của ERC-20, Ethereum đã thiết lập một chuẩn mực chung cho cách tạo và tương tác với các token fungible. Điểm mạnh của ERC-20 không nằm ở độ phức tạp, mà ở khả năng chuẩn hóa và mở rộng. Một token tuân thủ chuẩn ERC-20 sẽ có:

  • Tính fungible: Mỗi token trong cùng loại đều có giá trị và thuộc tính giống nhau, dễ dàng thay thế cho nhau.
    Tương thích cao: Hoạt động mượt mà với các ví như MetaMask, Trust Wallet hay sàn như Uniswap, Binance.
  • Hợp đồng thông minh: Điều hành các thao tác như chuyển token, cấp quyền, kiểm tra số dư mà không cần bên trung gian.
  • Khả năng mở rộng: Dễ dàng triển khai hàng loạt token mới mà không cần viết lại cấu trúc từ đầu.

Chính sự đơn giản, thống nhất và tính khả chuyển này đã giúp ERC-20 trở thành nền tảng kỹ thuật không thể thiếu, mở đường cho sự bùng nổ của DeFi, RWA và các mô hình Web3 trên Ethereum.

Cấu trúc quy chuẩn của ERC-20

Để đảm bảo khả năng tương thích trong hệ sinh thái Ethereum, ERC-20 quy định một tập hợp các hàm và sự kiện tiêu chuẩn mà mọi hợp đồng token phải tuân theo:

  • totalSupply(): Tổng cung token.
  • balanceOf(address): Số dư của địa chỉ.
  • transfer(to, value): Chuyển token trực tiếp.
  • transferFrom(from, to, value): Chuyển token được ủy quyền.
  • approve(spender, value): Cho phép địa chỉ khác chi tiêu.
  • allowance(owner, spender): Xem hạn mức chi tiêu đã phê duyệt.
  • Hàm tùy chọn: name(), symbol(), decimals() giúp token dễ nhận diện và hiển thị đẹp trên ví.
  • Sự kiện: Transfer và Approval phục vụ truy vết giao dịch và ủy quyền.

Cấu trúc này tạo nên ngôn ngữ chung cho các token trên Ethereum.

Ưu nhược điểm của ERC-20

Ưu điểm của ERC-20

Nhược điểm của ERC-20

Chuẩn hóa cao: Giúp các token tương thích dễ dàng với ví, sàn giao dịch và dApp.  Theo dữ liệu từ Etherscan, tính đến tháng 7/2025, có hơn 1,6 triệu hợp đồng token ERC-20 đã được triển khai trên mạng EthereumPhí giao dịch cao: Giao dịch token ERC-20 tốn nhiều gas. Đặc biệt khi mạng Ethereum tắc nghẽn, phí có thể đội lên vài chục USD.
Triển khai đơn giản: Nhà phát triển dễ tạo token nhờ các thư viện như OpenZeppelin.Khó thu hồi token lỗi: Gửi nhầm token đến địa chỉ không hỗ trợ có thể khiến token bị mất vĩnh viễn.
Tương thích rộng rãi: Được hỗ trợ bởi hầu hết các nền tảng trong hệ sinh thái Ethereum. Các ví phổ biến như MetaMask, Trust Wallet và các ví cứng như Ledger, Trezor đều hỗ trợ token ERC-20Không linh hoạt với logic phức tạp: Không phù hợp cho các token cần logic như phí chuyển, đốt token,… vì ERC-20 thiếu cơ chế "hook" hay hàm callback tích hợp. Từ đó, ERC-777 được đề xuất để khắc phục 
Thanh khoản tốt: Do mức độ phổ biến cao nên token ERC-20 dễ được niêm yết, giao dịch. Hàng tỷ đô la giá trị token ERC-20 ví dụ như USDT, USDC,... được giao dịch hàng ngày.Dễ bị lợi dụng tạo token lừa đảo: Ai cũng có thể tạo token ERC-20 nên nhiều dự án scam đã xuất hiện.
Cộng đồng lớn và tài liệu đầy đủ: Có nhiều công cụ, hướng dẫn và audit sẵn có. Các dự án lớn trong DeFi như Uniswap, Aave, Sky Protocol,... đều xây dựng dựa trên các token ERC-20Thiếu tính mở rộng: Không được tối ưu cho mô hình DeFi phức tạp, cần nhiều tương tác hợp đồng.

Phân biệt ERC-20 với các chuẩn token khác

Hiện tại ở trên thị trường crypto đang có rất nhiều loại tiêu chuẩn token khác nhau. Một cách đơn giản để bạn có thể phân biệt ERC-20 bằng cách nhìn vào địa chỉ smart contract của các token đó. Ví dụ:

  • Contract của Uniswap token theo tiêu chuẩn ERC-20: 0x1f9840a85d5af5bf1d1762f925bdaddc4201f984
  • Contract của Jupiter token theo tiêu chuẩn SPL: JUPyiwrYJFskUPiHa7hkeR8VUtAeFoSYbKedZNsDvCN
  • Contract của STON.fi token trên blockchain TON: EQA2kCVNwVsil2EM2mB0SkXytxCqQjS4mttjDpnXmwG9T6bO

Như vậy, bạn có thể thấy rằng địa chỉ smart contract của token thuộc tiêu chuẩn ERC-20 sẽ bao gồm 42 ký tự và được bắt đầu bằng 0x. Bạn có thể sử dụng cách này để phân biệt các tiêu chuẩn token khác trên thị trường.

Có những chuẩn token ERC nào khác?

Còn để đi sâu vào phân loại từng chuẩn ERC hiện hành, chúng ta cần so sánh về đặc điểm, ứng dụng. Dù là tiêu chuẩn phổ biến nhất trên Ethereum, ERC-20 không hoàn hảo. Nhiều đề xuất cải tiến khác đã ra đời nhằm khắc phục điểm yếu của ERC-20 hoặc bổ sung tính chuyên biệt cho mục tiêu khác nhau. Một số tiêu chuẩn ERC đáng chú ý là:

  • ERC-721: Tiêu chuẩn cho token không thể thay thế (NFT), mỗi token là duy nhất.
  • ERC-1155: Kết hợp fungible và NFT, hỗ trợ quản lý nhiều loại tài sản và batch transfer.
  • ERC-777: Nâng cấp ERC-20 với callback và operator để tự động hóa và tương tác nâng cao nhưng vẫn tương thích ngược.
  • ERC-725: Tiêu chuẩn về quản lý danh tính phi tập trung (DID), giúp tạo và xác minh hồ sơ trên blockchain.
  • ERC-6551 (Token Bound Account): Cho phép mỗi NFT trở thành ví thông minh.

Tiêu chuẩn

Loại token

Có thể chia nhỏ

Tính duy nhất

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng chính

ERC-20FungibleChuẩn hóa, đơn giản, phổ biếnStablecoin, DeFi, token quản trị
ERC-721Non-fungible (NFT)Mỗi token là duy nhất, không thể hoán đổiNFT nghệ thuật, sưu tầm, bất động sản
ERC-1155Fungible + NFTQuản lý nhiều loại tài sản, hỗ trợ batch transferGame, marketplace đa dạng
ERC-777FungibleCallback và operator, tương thích ERC-20DeFi nâng cao, tự động hóa giao dịch
ERC-6551NFT mở rộngNFT như ví thông minh, sở hữu tài sản khácGame, metaverse, NFT động
ERC-725Identity TokenTùy thiết kếDanh tính tự chủ, có thể xác minhDID, KYC, Self-sovereign ID

So sánh ERC-20 với BEP-20

Kế tiếp, chúng ta cùng so sánh ERC-20 và BEP-20. Đây là 2 chuẩn token phổ biến bậc nhất trong Crypto market. Trong đó, BEP-20 được truyền cảm hứng từ ERC-20 nhưng tối ưu hóa cho Binance Smart Chain (BSC). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ERC-20 và BEP-20:

Đặc điểmERC-20BEP-20
BlockchainEthereumBinance Smart Chain (BSC)
Native coinETHBNB
Tốc độ giao dịchThường chậm hơnNhanh hơn
Phí giao dịchCao hơn, biến động theo tắc nghẽn mạngThường thấp hơn, ổn định hơn
Hệ sinh tháiLớn hơn, lâu đời hơn, nhiều dự án DeFi đã được thiết lậpĐang phát triển nhanh chóng, tích hợp sâu vào DeFi trên BSC
Mức độ phân cấpHơn 1,1 triệu validator21 validator
Bảo mậtMạng lưới lớn hơn, phân cấp cao hơn, bảo mật tốt hơnMạng lưới nhỏ hơn, tập trung hơn, tiềm ẩn rủi ro bảo mật nhất định
Khả năng tương thíchTương thích với các hợp đồng EthereumTương thích với các dự án BEP-2 và EVM

Ứng dụng của hợp đồng ERC-20

Nếu phần trước giúp bạn phân biệt ERC-20 với các chuẩn token khác thì câu hỏi tiếp theo sẽ là: ERC-20 sau khi chuẩn hóa đã được ứng dụng vào những lĩnh vực nào của blockchain?

Kể từ năm 2015, ERC-20 trở thành nền tảng để hàng nghìn dự án TGE trên Ethereum. Chính sự chuẩn hóa này đã tạo ra hệ sinh thái đa dạng từ stablecoin, token tiện ích cho tới quản trị. Những ứng dụng không chỉ giúp Ethereum phát triển thành trung tâm của DeFi & Web3 mà còn đặt nền móng cho nhiều mô hình tài chính mới trên toàn cầu.

Stablecoin

Stablecoin là một trong những ứng dụng thành công và có ảnh hưởng nhất của tiêu chuẩn ERC-20. Stablecoin giúp khắc phục nhược điểm biến động giá của crypto, mang lại công cụ thanh toán ổn định và đáng tin cậy trên blockchain Ethereum. 

Hầu hết stablecoin phổ biến hiện nay đều phát hành dưới dạng token ERC-20. Nhờ tính ổn định, các stablecoin đóng vai trò quan trọng trong giao dịch, đồng thời thường được sử dụng làm tài sản thế chấp trong mảng lending hoặc cung cấp thanh khoản cho các pool AMM. Một số stablecoin tiêu biểu trên ERC-20:

  • USDT (Tether): Stablecoin phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trên CEX & DEX
  • USDC (USD Coin): Do Circle phát hành, minh bạch và tuân thủ pháp lý cao hơn USDT
  • DAI & USDS: Stablecoin phi tập trung thế chấp bằng crypto, được tạo ra bởi MakerDAO & Sky Protocol.

Token tiện ích

Token tiện ích (utility token) phát hành theo chuẩn ERC-20 thường được dùng để truy cập sản phẩm, dịch vụ hoặc tính năng trên Web3. Các token tiện ích tạo động lực cho users tương tác dApps, thanh toán dịch vụ và có thể hoạt động như incentive để kích thích mạng lưới. Một số token tiện ích nổi bật:

  • GRT (The Graph): Trả phí để truy vấn dữ liệu blockchain
  • FIL (Filecoin): Thanh toán cho dịch vụ lưu trữ phi tập trung

Token quản trị

Token quản trị (governance token) theo chuẩn ERC-20 cho phép người sở hữu tham gia vào quá trình quyết định của giao thức hoặc DAO. Mô hình này thúc đẩy sự phi tập trung và minh bạch, vì cộng đồng có tiếng nói trực tiếp trong việc định hướng phát triển nền tảng. Một số token quản trị nổi bật:

  • UNI: Cho phép người dùng Uniswap bỏ phiếu cho các đề xuất thay đổi giao thức.
  • AAVE: Quản lý tài sản và rủi ro trong hệ sinh thái lending phi tập trung.
  • ENS: Quyết định các thay đổi liên quan đến hệ thống tên miền phi tập trung Ethereum Name Service.

Tương lai của ERC-20

Tương lai của ERC-20 sẽ tiếp tục gắn liền với quỹ đạo phát triển của chính Ethereum. Khi mạng lưới chuyển sang Ethereum 2.0 và Layer 2 (L2) trở nên phổ biến, ERC-20 thừa hưởng trực tiếp những cải tiến về hiệu suất và chi phí giao dịch. Từ đó, ERC-20 vẫn sẽ duy trì vai trò “ngôn ngữ chung” trong lĩnh vực DeFi, nhờ tính tương thích cao, được hầu hết ví, sàn và dApp hỗ trợ.

Tuy vậy, token standard này cũng đối mặt với thách thức về bảo mật, rủi ro khi gửi token nhầm địa chỉ hợp đồng, cùng áp lực cạnh tranh từ các standard thế hệ mới. Do đó, để duy trì vị thế, ERC-20 cần được cập nhật đổi mới, nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của Web3 users.

Hướng dẫn tạo ví ERC-20

Hiện tại, hầu hết các ví Web3 trên thị trường đều hỗ trợ token có tiêu chuẩn ERC-20. Trong bài viết này, Block24 sẽ hướng dẫn bạn tạo ví ERC-20 bằng MetaMask nhé.

>> Đọc thêm: Tổng quan ví MetaMask - Tính năng, ưu nhược điểm và cách sử dụng

Bước 1: Truy cập vào trang download của Metamask ngay tại đây. Sau đó, nhấn vào Install MetaMask for Chrome. Khi trang mới hiện lên, chọn Thêm vào Chrome.

Nhấn Install MetaMask for Chrome để tiến hành cài đặt
Nhấn Install MetaMask for Chrome để tiến hành cài đặt

Bước 2: Một số pop-up sẽ hiện lên, khi này, chọn Add extension rồi sau đó là tích vào I Agree to the Term of use và nhấp Agree.

Đồng ý điều khoản để tạo ví MetaMask
Đồng ý điều khoản để tạo ví MetaMask

Bước 3:  Kế tiếp, nhấn Create a new wallet.

Bắt đầu tạo ví MetaMask mới
Bắt đầu tạo ví MetaMask mới

Bước 4: Đây là bước quan trọng! Bạn hãy điền mật khẩu và tích vào If i forget this password, MetaMask can’t recover it for me rồi bấm Create password.  Khi này, MetaMask hiển thị mục Secure my wallet thì bạn chọn Get started để bắt đầu lưu trữ 12 seed phrase (cụm từ bí mật).

Bắt đầu quá trình lưu trữ cụm từ khôi phục ví Metamask
Bắt đầu quá trình lưu trữ cụm từ khôi phục ví Metamask

Bước 5: Sau khi 12 cụm từ bí mật hiện lên, bạn hãy lưu trữ cẩn thận. Luôn nhớ rằng, mất cụm từ này đồng nghĩa với việc bạn mất đi quyền khôi phục ví. Không ai có thể giúp bạn cả. Bây giờ, điền 3 cụm từ bị khuyết để xác nhận recovery phrase. Cuối cùng, bấm Continue -> I Agree -> Done

Điền cụm từ bị khuyết
Điền cụm từ bị khuyết

Bước 6: Tới đây, bạn đã hoàn thành tạo ví ERC-20 trên MetaMask.

Tạo ví ERC-20 trên MetaMask thành công
Tạo ví ERC-20 trên MetaMask thành công

FAQ

Token ERC-20 có giao dịch được trên DEX không?

Có. ERC-20 là tiêu chuẩn phổ biến nhất trên Ethereum nên được hỗ trợ rộng rãi trên các DEX như Uniswap, SushiSwap, Curve,…

Token ERC-20 có an toàn không?

Về kỹ thuật, tiêu chuẩn ERC-20 đã được kiểm chứng. Tuy nhiên, mức độ an toàn phụ thuộc vào smart contract và uy tín bên phát hành token.

Phí giao dịch token ERC-20 có đắt không?

Có thể cao trong giờ cao điểm do tắc nghẽn mạng Ethereum. Trung bình $0,1–$20/giao dịch. Layer 2 như Arbitrum, Optimism giúp giảm phí đáng kể.

ERC-20 tương thích ví nào?

Tất cả ví hỗ trợ Ethereum như MetaMask, Trust Wallet, Ledger, Coinbase Wallet,… đều tương thích với token ERC-20.

Cần lưu ý gì khi chuyển token Ethereum?

Phải kiểm tra đúng địa chỉ ví Ethereum (bắt đầu bằng 0x), đúng mạng và không gửi nhầm sang blockchain khác.

ERC-20 ra đời khi nào?

Được đề xuất năm 2015 và phổ biến từ 2017, trở thành tiêu chuẩn cơ bản cho các token trên Ethereum.

ETH có phải token theo chuẩn ERC-20 không?

Không. ETH là native coin của Ethereum. Còn WETH (Wrapped ETH) là phiên bản ERC-20 để sử dụng trong các dApp và giao dịch trên DEX.