Aave là giao thức xây dựng thị trường vốn phi tập trung, cho phép người dùng vay hoặc cho vay tài sản nhàn rỗi của họ. Việc tiên phong trong mảng lending & borrowing và tính linh động khi thường xuyên thay đổi để phù hợp với nhu cầu của thị trường, Aave sẽ là cái tên định hình thị trường vốn trên không gian Crypto, đặc biệt với phiên bản Aave V4 chuẩn bị được ra mắt trong thời gian sắp tới.
Vậy Aave có những gì đặc biệt, cách hoạt động ra sao và phiên bản v4 sẽ định hình mảng vay và cho vay như thế nào? Cùng Block24 tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Aave là gì?
Định nghĩa
Aave là giao thức lending and borrowing (cho vay và vay) phi tập trung được xây dựng trên hệ sinh thái Ethereum. Mục tiêu của giao thức này là cho phép mọi người trên thế giới có thể vay hoặc cho vay một cách an toàn mà không cần sự kiểm soát của bên trung gian thứ ba.

Tương tự như ngành tài chính truyền thống, dịch vụ của Aave đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực DeFi, cho phép người dùng tối ưu hiệu quả sử dụng nguồn vốn và giúp dòng tiền trên thị trường luân chuyển mạnh mẽ hơn.
Lịch sử hình thành
Ban đầu, giao thức cho vay này được thành lập vào tháng 11/2017 với tên gọi là ETHLend tại London (Anh). Lúc này, ETHLend hoạt động theo cơ chế cho vay ngang hàng P2P (peer-to-peer), cho phép người dùng đăng nhu cầu vay hoặc cho vay và chờ khớp lệnh ở trên mạng Ethereum. Với tâm thế là một trong những dự án tiên phong trong mảng lending, ETHLend đã huy động được 16,2 triệu USD thông qua hình thức ICO LEND token vào cuối tháng 11/2017.
Tuy nhiên, vào giai đoạn năm 2018 - 2019, ETHLend sớm bộc lộ điểm yếu về thanh khoản khi các nhu cầu khó tìm thấy nhau. Nhận thấy điều đó, nhà sáng lập Stani Kulechov cùng đội ngũ của mình đã có một quyết định mang tính bước ngoặt, đổi tên dự án thành Aave và chuyển từ mô hình P2P sang Lending Pool (hoặc còn gọi là peer-to-contract). Mô hình mới này giúp cho nhu cầu của người cho vay hoặc đi vay được đáp ứng ngay lập tức mà không cần phải tốn thời gian để dò tìm lệnh khớp. Aave trong tiếng Phần Lan là "bóng ma", tượng trưng cho các khoản vay ẩn danh, bảo mật.
Kể từ đó, kỷ nguyên của Aave bắt đầu và trở thành một trong những giao thức cho vay lớn nhất hiện nay. Không dừng lại ở đó, Aave vẫn tiếp tục thành trình phát triển và cải tiến của mình để đáp ứng ngày càng tốt nhu cầu của người dùng. Hành trình đó được tóm tắt như sau:
- Tháng 01/2020: Phiên bản đầu tiên Aave V1 ra mắt trên Ethereum. LEND được chuyển sang token mới AAVE với tỷ lệ 100:1, tức 100 LEND đổi 1 AAVE.
- Tháng 12/2020: Ra mắt Aave V2 để cải thiện hiệu quả, giảm phí gas và giới thiệu debt tokenization (token hóa khoản nợ).
- Tháng 04/2021: Mở rộng sang Polygon để giảm chi phí và nâng cao tốc độ giao dịch.
- Tháng 06/2021: Triển khai Aave V2 Governance, cho phép những người nắm giữ AAVE đề xuất và bỏ phiếu xây dựng giao thức.
- Tháng 11/2021: Cập nhật Aave V2.1 tập trung nâng cao bảo mật, khả năng mở rộng và tích hợp với các giao thức khác.
- Tháng 02/2022: Ra mắt Lens Protocol, giao thức mạng xã hội phi tập trung do chính Aave phát triển.
- Tháng 03/2022: Ra mắt Aave V3 với tính năng cross-chain, hỗ trợ multichain.
- Tháng 11/2023: Công ty mẹ Aave Companies đổi tên thành Avara, ra mắt stablecoin GHO.
- Tháng 05/2024: Công bố kế hoạch Aave V4 với lộ trình đến năm 2030 để cải thiện thanh khoản và khả năng mở rộng thị trường của dự án.
- Đến tháng 8/2025: Hoàn tất phát triển các tính năng của Aave V4. Triển khai demo và thử nghiệm nội bộ với các đối tác kỹ thuật.
Dự kiến cuối năm 2025 sẽ trình làng phiên bản Aave V4 mới.
Cách hoạt động của Aave
Mô hình Lending Pool
Lending Pool có nguyên lý hoạt động tuy đơn giản nhưng nó lại là bước ngoặt giúp Aave thay đổi cục diện để trở thành một trong những nền tảng lending lớn nhất hiện nay.
Thay vì kết nối từng người theo nhu cầu và quy mô vay như mô hình P2P trước đây thì Lending Pool sẽ gom tất cả lại vào trong một "bể chứa". Lúc này, người có tài sản nhàn rỗi sẽ gửi vào pool để hưởng lãi suất còn người có nhu cầu tài chính cũng sẽ vay thông qua pool này.

Quy trình cho vay
Quy trình cho vay trên Aave sẽ diễn ra như sau:
- Bước 1: Kết nối ví có tài sản nhàn rỗi với Aave
- Bước 2: Chọn pool tài sản muốn cho vay. Ví dụ: ETH, USDC, hoặc ezETH,...
- Bước 3: Cung cấp tài sản muốn cho vay và bạn bắt đầu nhận lợi nhuận. Lãi suất sẽ thay đổi liên tục dựa trên nhu cầu vay của pool tài sản.
Quy trình đi vay
Ở chiều ngược lại, khi vay trên Aave thì quy trình sẽ diễn ra như sau:
- Bước 1: Kết nối ví với giao thức Aave
- Bước 2: Cung cấp tài sản lên Aave để làm tài sản thế chấp. Tài sản thế chấp này không nhất thiết phải giống với đồng mà bạn đang chuẩn bị vay
- Bước 3: Chọn tài sản cần vay và số lượng. Lưu ý: Bạn nên cân nhắc kỹ Health factor và có kế hoạch để đảm bảo chỉ số này không rớt về dưới 1 vì lúc đó, toàn bộ tài sản thế chấp của bạn sẽ bị thanh lý.
aToken
aToken là token đại diện cho tài sản của người dùng khi supply (cung cấp) vào giao thức của Aave. Ví dụ, nếu như bạn cung cấp 1 ETH thì đồng nghĩa với việc vừa mint (đúc) 1 aETH, ngược lại khi rút tài sản, hệ thống sẽ tự động burn (đốt) 1 aETH đó để trả lại 1 ETH cho bạn.
Token phái sinh này là một interest bearing token, nghĩa là bạn sẽ được nhận lãi suất khi nắm giữ nó. Toàn bộ lợi nhuận thu được từ việc nắm giữ sẽ được cộng thẳng vào số dư aToken. Ví dụ: Sau 1 năm nắm giữ 1 aETH với lãi suất 5% thì số dư của bạn sẽ là 1,05 aETH và nó có thể được bán, chuyển sang ví khác hoặc redeem để nhận ETH với tỉ lệ 1:1.
Tính năng của Aave
Aave có nhiều tính năng như lãi suất linh hoạt, flash loan, rate switching,... để người dùng có thể linh động trong kế hoạch tối ưu lợi nhuận của họ trên thị trường vốn. Cụ thể:
Lãi suất linh hoạt
Người vay trên Aave có thể linh hoạt chọn 2 hình thức lãi suất để phù hợp với nhu cầu vốn, bao gồm:
- Stable Rate (Lãi suất cố định): Đây là hình thức có mức lãi suất được cố định trong một khoản thời gian ngắn, giúp người đi vay có thể dự đoán được chi phí mà họ sẽ bỏ ra khi sử dụng dịch vụ này.
- Variable Rate (Lãi suất thả nổi): Khác với Stable Rate, hình thức này có mức lãi suất thay đổi liên tục dựa trên tỷ lệ cung cầu trong Lending Pool (LP). Mức lãi suất này sẽ thấp khi nhu cầu vay trong LP thấp, ngược lại, nó có thể tăng vọt nếu như có nhiều người vay.
Rate switching
Bên cạnh đó, Aave còn cung cấp sự linh hoạt cho người vay bằng tính Rate switching (chuyển đổi lãi suất), cho phép họ thay đổi hình thức tính lãi từ Variable sang Stable Rate khi lo ngại lãi suất sẽ tăng cao và ngược lại.
Flash loans
Đây là tính năng độc đáo của Aave cho phép người dùng vay mà không cần thế chấp. Tuy nhiên, điều kiện là người đó phải hoàn trả khoản vay trong cùng một giao dịch, nếu không thì yêu cầu sẽ bị revert (hủy), coi như chưa có gì xảy ra.
Tính năng này cung cấp cho người dùng thêm một công cụ tài chính để:
- Kinh doanh chênh lệch giá: Mua tài sản ở sàn này và bán ngay ở sàn khác khi phát hiện giá ở 2 nền tảng khác nhau có sự chênh lệch có thể kiếm lời.
- Hoán đổi tài sản thế chấp: Nhanh chóng đổi sang loại tài sản khác để thế chấp mà không cần phải trả khoản đang nợ.
- Thanh lý vị thế nợ: Một số nhà thanh lý có thể sử dụng flash loan để khuếch đại vốn, giúp họ đủ điều kiện xử lý các vị thế nợ lớn.
Aave V3

Ngoài ra, ở phiên bản Aave V3 hiện tại, giao thức này còn có nhiều tính năng giúp nâng cao hiệu quả sử dụng của người dùng. Bao gồm:
- Portal: Tính năng này cho phép người dùng di chuyển tài sản giữa các mạng blockchain khác nhau (như Ethereum, Polygon, Avalanche) thông qua stablecoin GHO trực tiếp trên Aave mà không cần bridge bên thứ ba. Điều này giúp giảm chi phí và rủi ro, đồng thời tăng tính linh hoạt trong việc quản lý tài sản trên nhiều chain khác nhau.
- High-Efficiency Mode (E-Mode): Chế độ này giúp tối ưu hóa hiệu suất vốn bằng cách cho phép người dùng vay với tỷ lệ Loan-to-Value (LTV) cao hơn khi tài sản thế chấp và vay mượn thuộc cùng một loại (ví dụ như thế chấp USDC để vay USDT). E-Mode giúp tăng “sức” vay lên đến 97% LTV cho các tài sản có tính tương quan cao, từ đó nâng cao lợi nhuận mà vẫn duy trì rủi ro thấp.
- Isolation Mode: Tính năng này sẽ cách ly các token mới hoặc có tính biến động cao, giúp bảo vệ giao thức đồng thời cho phép nhiều tài sản rủi ro cao có cơ hội được tiếp cận thị trường vốn. Một khi tài sản được liệt kê ở chế độ Isolation, nó chỉ có thể được sử dụng làm thế chấp cho một số khoản vay cụ thể với mức giới hạn nợ (debt ceiling) để ngăn chặn rủi ro lan rộng toàn giao thức.
Tương lai: Aave V4
Aave V4 là gì?
Aave V4 là phiên bản tiếp theo của giao thức lending hàng đầu trong lĩnh vực DeFi này, được kỳ vọng sẽ mang đến những cải tiến lớn giúp tối ưu trải nghiệm và lợi ích của cả người vay và cho vay.

Trong phiên bản V4 này, điểm cải tiến nổi bật nhất phải kể đến là Liquidity Hub và Spoke. Kiến trúc mới này được thiết kế để giúp giải quyết vấn đề phân mảnh thanh khoản mà phiên bản V3 hiện tại đang gặp phải, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của người dùng và mở đường cho nhiều tài sản mới được tham gia vào giao thức Aave.
Những cải tiến của Aave V4
Cụ thể, những cải tiến mới của phiên bản Aave V4 mang lại các lợi ích như sau:
- Liquidity Hub: Thay vì phải chia nhỏ thanh khoản thành các Liquidity Pool riêng lẻ như ở phiên bản v4 thì Aave sẽ gom tất cả tài sản vào trong một trung tâm thanh khoản duy nhất. Sau đó, Liquidity Hub này mới tính toán và phân bổ lại thanh khoản cho các Spoke riêng lẻ.
- Spoke: Hoạt động theo cơ chế modular (mô đun) cho phép việc tích hợp vào Liquidity Hub đơn giản mà không ảnh hưởng đến tổng thể giao thức. Mỗi Spoke sẽ hoạt động như một liquidity pool nhưng có thêm khả năng thiết lập các logic và set risk. Điều này giúp cho các pool thanh khoản trở nên linh động hơn, cho phép thiết lập các chiến lược vốn có lợi suất cao phù hợp với nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau.
- Mở rộng thị trường: Tính modular của Spoke cũng sẽ cho phép những nhà chiến lược tài chính xây dựng sản phẩm và cung cấp lên thị trường vốn của Aave. Điều này giúp mang tới lượng thanh khoản lớn đến cho những token mới hoặc RWA.
- Tăng cường bảo mật và an toàn: Ngoài ra, Liquidity Hub cũng sẽ thường xuyên kiểm toán và đánh giá các Spoke dựa trên loại tài sản, logic và điều kiện thị trường để thiết lập mức lãi suất phù hợp, motor thanh lý nâng cao để bảo vệ Liquidity Hub.
Lộ trình ra mắt
Lộ trình ra mắt phiên bản Aave V4 được tóm tắt như sau:
- Nửa đầu 2024: Triển khai nghiên cứu, thiết kế kiến trúc Liquidity Hub & Spoke, lấy ý kiến cộng đồng và thông qua các đề xuất phát triển lớn.
- Cuối 2024: Xây dựng phiên bản nguyên mẫu (prototype), hoàn thiện framework kỹ thuật, bắt đầu thử nghiệm ban đầu trên devnet.
- Tháng 8/2025: Hoàn tất toàn bộ tính năng, demo và thử nghiệm nội bộ với các đối tác kỹ thuật, devnet vận hành đa Spoke. Kiểm toán bảo mật chuyên sâu và tối ưu sản phẩm, chuẩn bị cho testnet công khai.
- (Dự kiến) Tháng 9/2025: Ra mắt testnet công khai cho cộng đồng thử nghiệm, nhận phản hồi để hoàn thiện sản phẩm.
- (Dự kiến) Cuối 2025: Mainnet chính thức phiên bản Aave V4.
AAVE Tokenomic
Thông tin kỹ thuật
- Tên: Aave
- Ticker: AAVE
- Blockchain:
- Contract:
- Ethereum: 0x7Fc66500c84A76Ad7e9c93437bFc5Ac33E2DDaE9
- Polygon: 0xd6df932a45c0f255f85145f286ea0b292b21c90b
- Solana: 3vAs4D1WE6Na4tCgt4BApgFfENbm8WY7q4cSPD1yM4Cg
- Total supply: 16.000.000 AAVE (19/08/2025)
- Circulating supply: 15.213.640 AAVE (19/08/2025)
- Giá: 279,55$ (19/08/2025)
- Market cap: 4.252.873.438$ (19/08/2025)
- TGE: 05/10/2020
AAVE dùng để làm gì?
AAVE được dùng để:
- Bỏ phiếu vào các đề xuất phát triển giao thức.
- Stake vào Safety Module như một dạng bảo hiểm giúp bảo vệ Aave khỏi các rủi ro. Đổi lại, các staker sẽ nhận được phần thưởng là phí giao dịch.
- Giảm phí giao dịch cho một số hoạt động khi sử dụng AAVE.
Mua và lưu trữ AAVE ở đâu?
Bạn có thể mua và lưu trữ AAVE trên các sàn CEX như Binance, Bybit, OKX,... hoặc nắm giữ token này trên các ví như Metamask, Trust Wallet,...
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Aave có an toàn không?
Aave hiện đang là một trong những giao thức DeFi an toàn và uy tín nhất hiện nay trên thị trường. Nền tảng này đã được kiểm toán bởi nhiều công ty bảo mật hàng đầu như: Certik, Overall, Immunefi. Tuy nhiên, giống với mọi dự án Crypto, môi trường tiền điện tử vẫn tồn tại nhiều rủi ro không thể lường trước được như: lỗi smart contract, thị trường xấu khiến tài sản bị thanh lý, bị hacker tấn công,... Do đó, bạn vẫn nên trang bị những kiến thức, kinh nghiệm phòng chống rủi ro trên môi trường DeFi để bảo vệ tài sản của mình.
Aave V4 mang lại những cải tiến gì mới?
Hiểu một cách đơn giản, Aave V4 mang lại những cải tiến như: Tập trung thanh khoản qua Liquidity Hub, cấu trúc Spoke linh hoạt cho từng nhóm tài sản và chiến lược với rủi ro riêng biệt, mở rộng khả năng tích hợp các tài sản mới và RWA, giảm chi phí giao dịch, tối ưu trải nghiệm người dùng và tăng cường bảo mật cho giao thức.
AAVE và aToken có giống nhau không?
Không, chúng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
- AAVE token: Là token quản trị của giao thức cho vay này. Khi bạn nắm giữ AAVE, bạn có quyền bỏ phiếu biểu quyết cho các đề xuất thay đổi, xây dựng nền tảng Aave.
- aToken: Là token phái sinh tài sản mà bạn nhận được khi gửi tiền vào Aave. aToken này đại diện cho khoản tiền gửi và tiền lãi của bạn nhưng nó không có quyền quản trị.
Lãi suất vay trên Aave có cao không?
Lãi suất vay và cho vay trên Aave không cố định mà được quyết định dựa trên quy luật cung cầu của thị trường cho từng loại tài sản trong Lending Pool. Khi nhiều người muốn vay một tài sản nhưng ít người cho vay, lãi suất sẽ tăng cao và ngược lại.
Trên đây là bài tổng quan về dự án lending Aave. Bạn đánh giá ra sao về giải pháp thị trường vốn của dự án này? Hãy để lại ý kiến ở phần bình luận dưới bài viết này để anh em cộng đồng Block24 cùng biết với nhé!
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc anh em thành công!
Bình luận
Chưa có bình luận