Ethereum ngày càng phổ biến nhưng cũng bộc lộ điểm nghẽn lớn về tốc độ và chi phí. Nhu cầu có một giải pháp vừa mở rộng được TPS, vừa giảm độ trễ xuống mức mili-giây đã thôi thúc nhiều dự án mới xuất hiện. MegaETH ra đời chính trong bối cảnh đó, dự án với tham vọng xây dựng một Layer-2 “thời gian thực” cho Ethereum, mọi thao tác on-chain được xử lý nhanh như chớp. 

Bài viết này, Block24 sẽ cùng anh em tìm hiểu chi tiết MegaETH là gì, dự án này khác biệt ra sao trong cuộc đua mở rộng Ethereum, kiến trúc công nghệ đặc thù của MegaETH, hiệu năng thực tế, hệ sinh thái dự án và so sánh với các đối thủ khác. Cùng bắt đầu nhé!

MegaETH là gì?

MegaETH là một giải pháp mở rộng Ethereum Layer-2 (L2) được thiết kế để đạt tốc độ xử lý giao dịch theo thời gian thực. Dự án tự mô tả mình là “blockchain real-time” đầu tiên của Ethereum, với độ trễ dưới 1 mili-giây và thông lượng mục tiêu hơn 100.000 giao dịch mỗi giây. 

Trang chủ dự án MegaETH
Trang chủ dự án MegaETH

Nói cách khác, MegaETH hướng tới việc mang lại trải nghiệm Web2 cho thế giới Web3, tức là các thao tác on-chain (như gửi trade hay thực thi smart contract) được xác nhận gần như tức thì tương tự ứng dụng truyền thống. 

MegaETH đã nhận được sự hậu thuẫn từ nhiều tên tuổi lớn trong ngành, bao gồm cả Vitalik Buterin (nhà sáng lập Ethereum), và Joseph Lubin (đồng sáng lập Ethereum/CEO ConsenSys), ngay từ vòng seed đầu tiên. Với tầm nhìn trở thành “endgame” cho khả năng mở rộng của EVM, MegaETH tập trung vào việc đẩy giới hạn hiệu năng của blockchain trong khi vẫn duy trì tính tin cậy nhờ gắn chặt bảo mật với Ethereum.

Kiến trúc MegaETH

Node specialization

Kiến trúc Node specialization - Nguồn MegaETH
Kiến trúc Node specialization - Nguồn MegaETH

Một điểm độc đáo của MegaETH là mạng lưới gồm các node với vai trò chuyên biệt khác nhau, tối ưu cho từng nhiệm vụ cụ thể. Tổng thể, hệ thống MegaETH có 4 loại node chính:

  • Sequencer Node: Đây là “trái tim” của mạng MegaETH, đảm nhiệm việc tiếp nhận giao dịch, sắp xếp thứ tự và thực thi chúng. Khác với Ethereum L1 cần hàng nghìn node đồng thuận, MegaETH hiện chỉ chạy một sequencer duy nhất (trong tương lai sẽ có cơ chế luân phiên sequencer). Nhờ đó, sequencer có thể bỏ qua thủ tục đồng thuận chậm chạp, tự do khai thác tối đa phần cứng mạnh để xử lý giao dịch liên tục.
  • Replica Node: Đây là các node “đọc” phục vụ việc theo dõi trạng thái cho người dùng thông thường. Replica nhận dữ liệu cập nhật trạng thái (state diff) trực tiếp từ sequencer và áp dụng vào state cục bộ mà không cần tự thực thi lại giao dịch.
  • Full Node: Về chức năng, full node tương tự node trên Ethereum, tức là tự mình thực thi lại mọi giao dịch để xác minh tính đúng đắn của blockchain. Full node lưu trữ đầy đủ trạng thái và lịch sử giao dịch, đảm bảo rằng kết quả do sequencer đưa ra không gian lận.
  • Prover Node: Đây là mạng lưới các node tạo bằng chứng mật mã để chứng minh tính hợp lệ của block do sequencer tạo. Tùy cách triển khai, prover có thể tạo fault-proof (bằng chứng gian lận, nếu theo cơ chế optimistic rollup) hoặc validity-proof (bằng chứng hợp lệ dạng zkRollup).

Bằng cách phân chia 4 vai trò trên, MegaETH loại bỏ việc mọi node phải làm tất cả mọi thứ, qua đó tối ưu hiệu suất tổng thể. Sequencer tập trung tài nguyên để chạy nhanh nhất, còn việc xác thực, lưu trữ hay chứng minh đã có các node tương ứng lo. Cách tiếp cận này cho phép MegaETH vận hành gần giới hạn phần cứng mà vẫn giữ tính trustless nhờ có full node và prover giám sát.

Mini Blocks

Mini Blocks là giải pháp của MegaETH nhằm xử lý vấn đề tốc độ cao mà không gây quá tải dữ liệu cho mạng lưới. Thay vì tạo block Ethereum đầy đủ (EVM block) mỗi 10 ms (điều sẽ tạo ra hàng terabyte dữ liệu không cần thiết mỗi năm) thì MegaETH tách hệ thống block thành 2 loại:

  • EVM Block: tạo mỗi 1 giây, chứa đầy đủ dữ liệu và tương thích với Ethereum.
  • Mini Block: tạo liên tục mỗi 10ms, nhẹ hơn, chỉ bao gồm giao dịch đã được xác nhận sơ bộ và metadata tối giản.

Ví dụ, thay vì phải đợi 1 giây để biết giao dịch đã được xác nhận như trên Ethereum, thì trên MegaETH, anh em sẽ thấy giao dịch xuất hiện trong mini block chỉ sau 10ms.

Cơ chế này giúp truyền tải giao dịch cực nhanh, giảm băng thông, đặc biệt phù hợp với node nhẹ và thiết bị di động. Thiết kế song song giữa mini block và EVM block giúp MegaETH vừa nhanh, vừa giữ được tính tương thích với hệ sinh thái EVM hiện tại, tạo tiền đề cho các ứng dụng real-time như game, DEX hoặc mạng xã hội on-chain hoạt động mượt mà.

Realtime API

Realtime API là một cải tiến đặc biệt của MegaETH, cho phép các ứng dụng truy xuất trạng thái blockchain gần như tức thì, thay vì phải chờ block chính như Ethereum thông thường. Nhờ kết hợp với cơ chế mini block mỗi 10ms, các lệnh API như eth_getBalance hay eth_getTransactionReceipt có thể phản ánh giao dịch vừa được xử lý chỉ sau vài mili-giây. 

Các method mà Realtime API của MegaETH hỗ trợ
Các method mà Realtime API của MegaETH hỗ trợ

Ví dụ, nếu Halley có 10 ETH và vừa gửi đi 1 ETH, thì chỉ sau một mini block (tức 10ms), Tom gọi API đã thấy số dư Alice là 9 ETH, điều mà trên Ethereum truyền thống phải chờ vài giây mới cập nhật được. Điều này giúp giao diện dApp cập nhật mượt mà, mang lại trải nghiệm gần như real-time cho người dùng.

Thống kê hiệu năng trên MegaETH

Chỉ số

Giá trị

Ghi chú

TPS hiện tại (testnet)~20.000 TPSĐã đạt trong testnet công khai (Q1-Q2/2025)
TPS mục tiêu (mainnet)100.000+ TPSMục tiêu sau khi triển khai mainnet ổn định
Thời gian tạo block10ms (0.01 giây)Nhanh gấp ~26 lần Arbitrum, ~40 lần Solana
Độ trễ xử lý giao dịch0.01 giây (hướng tới 1ms)Giao dịch phản hồi gần như tức thì
Throughput đơn luồng1.7 tỷ gas/giâyCao hơn L2 Base ~50 lần
Số địa chỉ ví testnet (4/2025)~9.500.000 víChỉ trong 1 tuần đầu tháng 4/2025
Số dApp triển khai trên testnet29+ dAppNhiều lĩnh vực: DEX, lending, game, infra…

Fluffle NFT và chiến lược cộng đồng của MegaETH

Ngay từ đầu, MegaETH đã theo đuổi chiến lược “community-first”, tức là đặt cộng đồng lên trước. Điều này thể hiện qua cả cách làm thương hiệu, marketing lẫn gọi vốn của dự án. 

Đầu tiên phải kể đến cái tên MegaETH và bộ nhận diện thương hiệu độc đáo. Đội ngũ chọn một cái tên ngắn gọn, gây ấn tượng mạnh (MegaETH vừa nghe đã hiểu “Ethereum khủng”), đồng thời tích cực tạo meme, hình ảnh vui nhộn xoay quanh dự án. 

MegaETH gọi builder của dự án là MegaMafia
MegaETH gọi builder của dự án là MegaMafia

Ví dụ, MegaETH sử dụng biểu tượng thỏ Mega và gọi cộng đồng builder là MegaMafia, bộ NFT của họ tên The Fluffle (tiếng lóng chỉ bầy thỏ con). Những yếu tố này giúp MegaETH lan truyền tự nhiên trong văn hóa meme của crypto, tương tự cách một số dự án Layer-1 như Berachain đã làm. 

Bởi lẽ, crypto rất chuộng meme, dự án nào biết kết hợp kỹ thuật cao với cộng đồng vui vẻ thường sẽ được nhớ đến và bàn tán rộng rãi. Thực tế cho thấy MegaETH đã tạo được mindshare tốt trước cả khi ra sản phẩm, một phần không nhỏ nhờ branding gần gũi, trẻ trung như vậy.

Quan trọng nhất, MegaETH đã thể hiện tinh thần “community-first” rõ rệt ở cách họ huy động vốn và phân phối cơ hội đầu tư. Thay vì ưu ái bán token giá rẻ cho quỹ mạo hiểm rồi mới “xả” cho cộng đồng sau, MegaETH cố gắng cho cộng đồng tham gia sớm với điều kiện tương đương nhà đầu tư lớn. Đây là điều hiếm thấy, bởi đa số dự án thường ưu tiên VC rồi mới để retail mua ở giá cao hơn nhiều.

The Fluffle - Bộ sưu tập NFT của MegaETH
The Fluffle - Bộ sưu tập NFT của MegaETH 

Nhưng MegaETH chưa dừng lại, tháng 2/2025, dự án tổ chức Public Sale thông qua mint bộ The Fluffle soulbound NFT. Có 10.000 NFT Fluffle được tạo ra, trong đó 5.000 NFT bán công khai giá 1 ETH mỗi NFT (bán hết trong ~24h) và 5.000 NFT còn lại dành cho các builder MegaMafia phân phát cho cộng đồng họ. Mỗi NFT Fluffle này không thể chuyển nhượng (soulbound) và sẽ đem lại quyền nhận token MegaETH khi dự án ra token (TGE).

Có thể nói, chiến lược cộng đồng của MegaETH rất toàn diện: từ thương hiệu cuốn hút, founder tích cực tương tác, huy động vốn công bằng, đến tạo sân chơi cho developer. Đây chính là nền móng phi kỹ thuật góp phần không nhỏ vào thành công sớm của dự án. Như anh em đã biết, trong crypto nhiều khi công nghệ giỏi chưa đủ, phải có cộng đồng mạnh mới bứt phá được. 

MegaETH dường như hiểu rõ điều này và đã triển khai cực kỳ bài bản.

Hệ sinh thái MegaETH

Hệ sinh thái MegaETH - Nguồn DWF Ventures
Hệ sinh thái MegaETH - Nguồn DWF Ventures

Dù mới ở giai đoạn testnet, hệ sinh thái ứng dụng trên MegaETH đã bước đầu hình thành với đa dạng các dự án, chứng minh tiềm năng của blockchain real-time. Nhiều dự án đã và đang được ươm tạo bởi MegaMafia cũng như tự phát triển bởi cộng đồng để sẵn sàng cho ngày mainnet. Một số cái tên tiêu biểu trong hệ sinh thái MegaETH có thể kể đến:

  • GTE: Nền tảng giao dịch on-chain kết hợp nhiều tính năng (AMM, mở bán token, thị trường DeFi) trong một hệ thống. Điểm nổi bật là GTE tích hợp sổ lệnh tập trung (CLOB) cho các token lớn ngay trên MegaETH, tận dụng tốc độ mili-giây để khớp lệnh nhanh như sàn tập trung nhưng vẫn phi tập trung. Song song đó, GTE dùng AMM cho các tài sản long-tail để đảm bảo thanh khoản đủ rộng. Đây có thể xem là mô hình DEX hybrid chỉ khả thi trên hạ tầng tốc độ cao như MegaETH.
  • Euphoria: Sàn phái sinh (derivatives) tối ưu cho mobile, tập trung vào trải nghiệm người dùng với độ trễ đặt lệnh cực thấp. Nhờ MegaETH, Euphoria kỳ vọng cung cấp dịch vụ giao dịch hợp đồng mượt mà trên di động, trong đó order được xử lý ngay tức thì giúp người dùng không bỏ lỡ cơ hội thị trường.
  • Avon: Giao thức cho vay real-time cho phép thỏa thuận điều khoản vay linh hoạt và thanh lý tài sản ngay lập tức. Trên MegaETH, Avon có thể xác định rủi ro và tiến hành thanh lý theo thời gian thực, tránh tình trạng chậm trễ dẫn đến thiệt hại khi thị trường biến động.
  • Teko: Nền tảng cho vay không thế chấp (undercollateralized lending) tận dụng việc đánh giá tín dụng on-chain real-time. Teko dùng dữ liệu on-chain liên tục để quyết định hạn mức vay và theo dõi sức khỏe khoản vay, chỉ khả thi khi blockchain đủ nhanh để cập nhật kịp thời.
  • Portal Network: Dự án hạ tầng internet phi tập trung, cung cấp truy cập internet ở mọi nơi mà không qua ISP. Portal sử dụng MegaETH để xử lý thanh toán vi mô cho các node cung cấp băng thông trong thời gian thực (gần như pay-per-second), yêu cầu throughput cao và latency thấp mới khả thi.

Các thông tin khác

Đội ngũ phát triển

Đội ngũ phát triển MegaETH
Đội ngũ phát triển MegaETH

MegaETH được xây dựng bởi công ty MegaLabs, quy tụ một đội ngũ có chuyên môn cao và kinh nghiệm sâu trong ngành crypto. Anh em có thể điểm qua vài nhân vật chủ chốt:

  • Li Yilong (CEO) - Đồng sáng lập MegaETH. Anh có bằng Tiến sĩ Khoa học Máy tính tại Stanford, chuyên ngành điện toán độ trễ thấp trong môi trường datacenter. Yilong từng làm việc tại Runtime Verification (công ty phần mềm về form verification cho smart contract). Anh đóng vai trò kiến trúc sư trưởng, định hướng kỹ thuật cốt lõi cho MegaETH.
  • Yang Lei (CTO) - Đồng sáng lập MegaETH, Tiến sĩ Khoa học Máy tính tại MIT. Luận án của Lei tập trung vào các hệ thống phi tập trung kết nối lớp thực thi nhanh với lớp đồng thuận Ethereum, chính là bài toán MegaETH đang giải. Anh từng nghiên cứu tại nhiều phòng thí nghiệm hàng đầu về blockchain. Tại MegaETH, Lei phụ trách triển khai kỹ thuật, tối ưu EVM và cơ sở hạ tầng parallel.

Các vòng gọi vốn

Các vòng gọi vốn của MegaETH - Nguồn Cryptorank
Các vòng gọi vốn của MegaETH - Nguồn Cryptorank

Tính đến giữa năm 2025, MegaETH đã huy động tổng cộng khoảng $58 triệu qua nhiều vòng gọi vốn, với chiến lược cân bằng giữa VC và cộng đồng. Các cột mốc chính gồm:

  • Vòng Seed (6/2024): Gọi vốn $20 triệu do Dragonfly Capital dẫn đầu, định giá fully-diluted khoảng $200 triệu. Tham gia vòng này còn có các quỹ và nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng như Vitalik Buterin, Joseph Lubin, Figment, Robot Ventures, Big Brain Holdings...
  • Vòng Community (Echo Sale, 13/12/2024): MegaETH mở bán token (SAFT) cho cộng đồng trên nền tảng Echo của Cobie, huy động $10 triệu chỉ trong ~3 phút (chính xác 50 giây hết đợt 1, 70 giây hết đợt 2). Có hơn 3.200 nhà đầu tư từ 94 nước tham gia.
  • Vòng Public NFT (The Fluffle NFT, 2/2025): MegaETH triển khai mint 10.000 NFT soulbound “The Fluffle” để trao quyền nhận token cho cộng đồng. 5.000 NFT bán công khai giá 1 ETH/NFT (thu về ~5.000 ETH, tương đương ~$8-10M tùy giá ETH lúc đó), 5.000 NFT còn lại phân bổ cho builder MegaMafia và đối tác cộng đồng để họ trao cho thành viên xứng đáng.

Roadmap phát triển MegaETH

Lộ trình phát triển của MegaETH có thể chia làm các giai đoạn chính sau:

  • Closed Alpha (Q2/2025): MegaETH bắt đầu thử nghiệm với 150 người dùng đầu tiên, thu thập phản hồi thực tế để cải thiện sản phẩm. Đây là giai đoạn đóng, chỉ dành cho người được chọn, tập trung vào thử nghiệm core engine và hạ tầng nền tảng.
  • Closed Beta & TGE (Q4/2025): Ra mắt phiên bản beta kín, mở rộng lượng người dùng có kiểm soát. Đồng thời, TGE (Token Generation Event) có thể diễn ra trong giai đoạn này, đánh dấu thời điểm ra mắt token chính thức.
  • Open Beta (Q1/2026): Mở rộng cho tất cả người dùng trải nghiệm, không còn giới hạn whitelist. Các dApp, ví và công cụ tương thích EVM sẽ bắt đầu tích hợp MegaETH mạnh mẽ hơn để test hiệu năng và trải nghiệm thực tế
  • Full Launch (Q2/2026): Ra mắt chính thức mainnet MegaETH, kết thúc giai đoạn thử nghiệm. Dự kiến đây là lúc triển khai sequencer luân phiên, mở permissionless prover, và khởi động hệ sinh thái ứng dụng vận hành trên môi trường real-time ổn định.

So sánh MegaETH với các đối thủ

Nền tảng

Thông lượng (TPS)

Độ trễ khối

Đặc điểm chính

MegaETH100.000+ TPS (mục tiêu)~0,01s (10ms pre-confirm)L2 Optimistic Rollup (có kế hoạch ZK); Sequencer tập trung (sẽ luân phiên phi tập trung); dữ liệu lưu trên EigenDA; tương thích EVM hoàn toàn; ưu tiên tốc độ, UX real-time.
Arbitrum~1.000-4.000 TPS (thực tế vài chục TPS)~0,3s (250-300ms) mỗi blockL2 Optimistic Rollup hàng đầu; tính bảo mật thừa hưởng từ Ethereum; sequencer hiện tại do Offchain Labs vận hành (có cơ chế chống kiểm duyệt L1); phí rẻ, hệ sinh thái DeFi mạnh nhưng độ trễ chưa thể real-time.
Monad~10.000 TPS~1s mỗi blockLayer-1 hiệu năng cao, EVM-parallel độc lập; dùng cơ chế đồng thuận BFT tùy biến (MonadBFT); không thừa hưởng bảo mật Ethereum (do tự có validator), tập trung vào tối ưu throughput nhưng độ trễ vẫn tính bằng giây.
Pharos~50.000 TPS~1s mỗi block (2 giga-gas/s)Layer-1 EVM-parallel mới (team ex-Ant Group); sử dụng kiến trúc song song toàn phần (DP5): tăng tốc từ consensus BFT, song song tx, pipeline async, storage đến hardware; hướng tới ứng dụng tài chính RWA và thanh toán quy mô lớn; chưa thừa hưởng bảo mật Ethereum, decentralization mức L1 mới nổi. Hiệu năng gần ngang MegaETH nhưng chưa có ứng dụng thực tế nhiều.
Solana50.000+ TPS~0,4s mỗi blockLayer-1 monolithic phi EVM; cơ chế đồng thuận PoH kết hợp BFT độc đáo; thực thi song song (runtime Sealevel); chi phí rất rẻ nhưng yêu cầu phần cứng cao cho validator; đã có hệ sinh thái phong phú (DeFi, NFT, games)..

Nhận định cá nhân

MegaETH là một dự án táo bạo với định hướng rất rõ ràng, đó là tập trung vào tốc độ, sẵn sàng đánh đổi một phần phân quyền trong ngắn hạn để tạo ra một blockchain real-time thực sự. 

Trong khi nhiều L2 khác vẫn còn khá chậm và rườm rà, MegaETH chọn con đường “chạy mượt trước, decentralize sau”, tương tự như cách Solana hay Binance Chain từng làm. Với việc được hậu thuẫn bởi Vitalik Buterin và nhiều gương mặt kỳ cựu của Ethereum, mình tin dự án sẽ không đi lệch khỏi tầm nhìn chung của hệ sinh thái Ethereum. Nếu MegaETH đạt được mục tiêu 1ms và 100.000 TPS mà vẫn duy trì được bảo mật, thì đây có thể là một trong những nền tảng L2 có ảnh hưởng lớn nhất trong tương lai.

Tuy nhiên, thách thức là không nhỏ. Kỹ thuật block time 10ms là điều chưa ai dám làm, nên MegaETH rất dễ gặp bug chưa từng có tiền lệ. Việc phụ thuộc vào EigenDA (một giải pháp data availability còn non trẻ) cũng tiềm ẩn rủi ro nếu có sự cố xảy ra. 

Ngoài ra, tính bảo mật ở lớp thực thi vẫn còn phụ thuộc nhiều vào sequencer, nên nếu sequencer gặp lỗi, người dùng vẫn có thể bị ảnh hưởng tạm thời dù về lâu dài có thể rút về L1. Để xây dựng niềm tin, MegaETH cần triển khai sớm các cơ chế dự phòng như fallback sequencer, challenge system và mở permissionless prover.

Cạnh tranh trong ngành cũng là áp lực rất lớn. Các L2 khác như Arbitrum, Optimism, zkSync đang không ngừng cải tiến, có thể tung ra “chế độ nhanh” nếu MegaETH chiếm được thị phần. 

Ngay cả Ethereum L1 về lâu dài cũng sẽ mở rộng qua danksharding, khiến khoảng cách dần thu hẹp. MegaETH buộc phải “chạy nhanh cả nghĩa đen lẫn bóng”, nhanh ra mainnet, nhanh hút người dùng, nhanh hoàn thiện hạ tầng,... trước khi những cái tên lớn hơn bắt kịp. Nhưng nếu làm được, MegaETH không chỉ tạo chuẩn mới cho tốc độ blockchain, mà còn mở ra không gian ứng dụng mới cho toàn bộ hệ sinh thái on-chain.