ERC-20, ERC-721, và ERC-1155 là các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định cách tạo và hoạt động của token trên blockchain Ethereum. ERC-20 là tiêu chuẩn dành cho các token có thể thay thế, ERC-721 là tiêu chuẩn cho các token không thể thay thế (NFT), còn ERC-1155 là một tiêu chuẩn dành cho cả 2 loại token này. Cùng Block24 tìm hiểu kỹ hơn về tầm quan trọng và vai trò của các tiêu chuẩn này nhé!
ERC là gì?
Để hiểu ERC-20, ERC-721, và ERC-1155 là gì, anh em cần nắm rõ ERC là gì trước tiên. Tiêu chuẩn ERC (Ethereum Request for Comments) là tập hợp các quy tắc và giao diện (interface) được cộng đồng Ethereum đề xuất và thống nhất để đảm bảo các smart contract hoặc token trên mạng Ethereum hoạt động tương thích với nhau. Nói đơn giản, ERC giống như quy định chung để các lập trình viên viết code trên Ethereum một cách thống nhất. Dưới đây là nội dung chi tiết về các tiêu chuẩn ERC phổ biến: ERC-20, ERC-721, và ERC-1155.
Các tiêu chuẩn ERC-20, ERC-721, ERC-1155 là gì?
ERC-20
Định nghĩa và nguồn gốc
ERC-20 là một tiêu chuẩn kỹ thuật dùng để tạo ra các token có thể thay thế (fungible token) trên blockchain Ethereum. Mỗi token ERC-20 có giá trị và thuộc tính giống hệt nhau, có thể hoán đổi lẫn nhau, tương tự như tiền giấy (các tờ 1 đô la đều như nhau) hoặc tiền số (mỗi token USDT đều có giá trị 1 USD).
ERC-20 được đề xuất bởi Fabian Vogelsteller vào tháng 11/2015 dưới dạng tài liệu Ethereum Improvement Proposal (EIP-20). Mục tiêu là đưa ra một quy chuẩn thống nhất để tạo và xác định cách hoạt động của các token trên Ethereum.

Trước khi xuất hiện ERC-20, việc tích hợp token vào ví hoặc sàn rất tốn công và dễ gặp lỗi do không tuân theo một quy tắc nào. Sau khi ERC-20 ra đời, hàng ngàn token đã được triển khai nhanh chóng và tiêu chuẩn này trở thành nền tảng cho sự bùng nổ ICO năm 2017 và DeFi những năm sau đó.
Ứng dụng thực tế
Tiêu chuẩn ERC-20 là nền tảng quan trọng của hệ sinh thái Ethereum với các ứng dụng thực tế sau:
- Stablecoin: Các stablecoin phổ biến như USDT (Tether), USDC (Circle), và DAI (MakerDAO) đều được triển khai trên Ethereum (và một số blockchain khác) dưới dạng token ERC-20.
- Token dự án blockchain: Có vô số dự án đã phát hành token ERC-20 của riêng mình, dùng để staking, voting, quản trị DAO,... Ví dụ như AAVE của giao thức lending Aave, UNI của DEX top 1 thị trường Uniswap,...
- Phương tiện giao dịch: ERC-20 là chuẩn token phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để giao dịch trên các DEX và CEX. Các token nổi tiếng như USDT, LINK, PEPE,... đều thuộc chuẩn ERC-20.
- Quản trị phi tập trung (DAO): Token ERC-20 thường được dùng như phiếu bầu trong hệ thống DAO. Chẳng hạn, người sở hữu token AAVE được quyền tham gia vào quá trình đề xuất và bỏ phiếu quản trị giao thức Aave.
- Thanh toán: Token ERC-20 được dùng như một phương tiện thanh toán trong các ứng dụng Web3, chẳng hạn như mua dịch vụ hoặc sản phẩm trên dApps.
- Cung cấp thanh khoản, Yield Farming và Staking: Người dùng có thể sử dụng ERC-20 token để cung cấp thanh khoản trên các giao thức DeFi và nhận lại lợi nhuận từ phí giao dịch. Token ERC-20 cũng được dùng để tham gia staking/farming và nhận phần thưởng. Ví dụ stake LDO để nhận phần thưởng từ Lido, gửi USDC vào các pool của Aave để kiếm lãi suất.
- Real World Assets (RWA): Một số nền tảng như Ondo Finance, Centrifuge,... sử dụng ERC-20 để token hóa tài sản thực (trái phiếu, bất động sản, tín dụng,...), tạo ra làn sóng RWA vào năm 2024.
Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm | Hạn chế |
|
|
ERC-721
Định nghĩa và nguồn gốc
ERC-721 là một tiêu chuẩn dành cho các token không thể thay thế (Non-Fungible Token - NFT) trên blockchain Ethereum. Khác với ERC-20 (mọi token đều giống nhau), mỗi token ERC-721 là duy nhất và đại diện cho một tài sản riêng biệt, không thể hoán đổi trực tiếp cho nhau. Ví dụ: Mỗi bức tranh, mảnh đất ảo, hay vật phẩm trong game dưới dạng NFT đều có mã định danh riêng (token Id) và metadata tương ứng.
ERC-721 được đề xuất vào tháng 1/2018 (EIP-721) bởi các nhà phát triển William Entriken, Dieter Shirley (người tạo ra trò chơi NFT CryptoKitties), Jacob Evans, và Nastassia Sachs.

Trước ERC-721, các token trên Ethereum đều có tính đồng nhất (fungible), không thể dùng để mã hóa và đại diện cho các tài sản số có tính duy nhất. Sự bùng nổ của game CryptoKitties (cuối 2017) chính là khởi đầu cho kỷ nguyên của NFT.
Ứng dụng thực tế
Một số ứng dụng tiêu biểu của ERC-721 có thể kể đến như:
- Nghệ thuật số: Có thể nói, ERC-721 là cuộc cách mạng trong lĩnh vực nghệ thuật khi các tác phẩm sáng tạo được đưa lên blockchain. Mỗi NFT đại diện cho một phiên bản duy nhất, không thể sao chép hay chỉnh sửa, từ đó tạo ra giá trị sở hữu và sưu tầm thực sự. Tác phẩm triệu đô "Everydays: The First 5000 Days" của họa sỹ Beeple là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng ERC-721 trong lĩnh vực nghệ thuật.
- Game blockchain: Trong lĩnh vực game Web3, ERC-721 được sử dụng để tạo ra nhân vật, vật phẩm, trang bị, thú nuôi,... dưới dạng NFT. Các tài sản này đều có thể được mua bán, giao dịch tự do trên blockchain. Tiêu biểu có game Axie Infinity, với mỗi con thú Axie là một NFT.
- Metaverse & bất động sản ảo: ERC-721 là nền tảng giúp mã hóa quyền sở hữu đất đai và tài sản trong thế giới ảo. Các mảnh đất kỹ thuật số trong Decentraland, The Sandbox hay Otherside đều được phát hành dưới dạng NFT, cho phép người dùng mua, bán, cho thuê hoặc xây dựng trên chúng như ngoài đời thực.
- Sưu tầm kỹ thuật số: ERC-721 giúp tạo ra các bộ sưu tập giới hạn và có giá trị sưu tầm cao, chẳng hạn như CryptoPunks, Bored Ape Yacht Club (BAYC), Azuki,... Giá trị của những NFT này phụ thuộc vào độ hiếm khác nhau của chúng.
- Định danh kỹ thuật số (DID): ERC-721 còn có thể được sử dụng để gán danh tính số duy nhất cho người dùng Web3 thông qua NFT. Ví dụ, dịch vụ Ethereum Name Service (ENS) sử dụng chuẩn ERC-721 để token hóa tên miền cá nhân (.eth), cho phép người dùng xây dựng thương hiệu và định danh trên blockchain.
Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm | Hạn chế |
Tạo ra các token đại diện cho tài sản số duy nhất, không thể thay thế | Không phù hợp cho tài sản có số lượng lớn hoặc có tính chất giống nhau |
Là tiêu chuẩn nền tảng cho NFT, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực | Giao dịch NFT có thể tiêu tốn nhiều phí gas, nhất là khi mạng tắc nghẽn |
Được hỗ trợ bởi các nền tảng lớn về NFT marketplace (OpenSea, Rarible,..), ví crypto (Metamask,...) | Mỗi token có một contract riêng, dẫn đến khó quản lý đồng loạt |
Giúp xác minh quyền sở hữu và nguồn gốc của tài sản kỹ thuật số | Khó tiêu chuẩn hóa khi nhu cầu lưu trữ phức tạp (video, dữ liệu lớn,...) |
ERC-1155
Định nghĩa và nguồn gốc
ERC-1155 là một tiêu chuẩn token trên Ethereum được thiết kế để hỗ trợ nhiều loại tài sản khác nhau, cả fungible, non-fungible, hoặc kết hợp cả 2 (semi-fungible) trong cùng một smart contract.
Tiêu chuẩn ERC-1155 được phát triển vào năm 2018 (EIP-1155) bởi Witek Radomski, Co-founder của Enjin, một công ty chuyên về blockchain gaming. Trong quá trình xây dựng các hệ thống quản lý vật phẩm số trong game, nhóm Enjin nhận ra rằng các tiêu chuẩn hiện tại như ERC-20 và ERC-721 đều có những hạn chế nhất định. ERC-20 chỉ hỗ trợ các token có thể thay thế, còn ERC-721 tuy hỗ trợ token không thể thay thế nhưng mỗi loại token yêu cầu một smart contract riêng biệt, gây lãng phí tài nguyên và làm tăng chi phí giao dịch.
Để giải quyết vấn đề này, ERC-1155 ra đời như một giải pháp thống nhất, cho phép tạo ra nhiều loại token chỉ trong một smart contract duy nhất. Mục tiêu chính là tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm phí gas, đồng thời giúp các nhà phát triển quản lý tài sản linh hoạt và hiệu quả hơn.

Ứng dụng thực tế
Do sở hữu cả 2 đặc tính của ERC-20 và ERC-721, các ứng dụng thực tế của ERC-1155 cũng tương tự như của 2 tiêu chuẩn token này, tiêu biểu nhất là:
- Game blockchain: Trong các tựa game blockchain như Lost Relics hay The Sandbox, người chơi có thể sở hữu cả các vật phẩm phổ biến (có thể thay thế), lẫn các vật phẩm hiếm (không thể thay thế). ERC-1155 cho phép lưu trữ và quản lý tất cả các loại tài sản này trong một smart contract duy nhất, giúp tối ưu hóa phí gas và nâng cao trải nghiệm người dùng khi giao dịch hoặc chuyển nhượng vật phẩm.
- NFT Marketplace: Trên nhiều sàn NFT như OpenSea, Rarible hay EnjinX, ERC-1155 được dùng để tạo ra các bộ sưu tập bao gồm cả NFT (hiếm có và duy nhất) và tài sản số thông thường (có số lượng lớn). Ví dụ, một nghệ sĩ có thể phát hành 100 bản giống nhau của một tác phẩm tranh kỹ thuật số (dạng token ERC-20), và đồng thời cũng phát hành 1 phiên bản giới hạn đặc biệt của cùng tác phẩm đó (dạng token ERC-721), tất cả cùng nằm trong một contract duy nhất.
Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm | Hạn chế |
Hỗ trợ cả token có thể thay thế (fungible) và không thể thay thế (NFT) | Cấu trúc smart contract phức tạp hơn ERC-20 và ERC-721 |
Cho phép giao dịch hàng loạt (batch transfer), tiết kiệm gas so với các tiêu chuẩn cũ | Không phải tất cả ví, sàn giao dịch và dApp Web3 đều hỗ trợ |
Quản lý nhiều loại token trong một smart contract duy nhất | Có thể nhầm lẫn giữa các loại token nếu không tổ chức hợp lý |
Dễ mở rộng cho các nền tảng phức tạp, tài sản số số lượng lớn | Việc tích hợp đòi hỏi hiểu biết kỹ thuật sâu hơn |
Khó kiểm toán và bảo mật hơn vì tính đa năng của contract |
So sánh 3 tiêu chuẩn: ERC-20, ERC-721, ERC-1155
Dưới đây là bảng so sánh giữa 3 tiêu chuẩn token: ERC-20, ERC-721, và ERC-1155
ERC-20 | ERC-721 | ERC-1155 | |
Loại token | Có thể thay thế (Fungible) | Không thể thay thế (Non-fungible) | Kết hợp cả fungible, non-fungible và semi-fungible |
Đại diện cho | stablecoin, token dự án, token DAO,... | NFT nghệ thuật, vật phẩm hiếm,... | Đa dạng nhiều thể loại tài sản khác nhau |
ID token | Không có, token đồng nhất như nhau | Mỗi token có ID riêng biệt | Mỗi loại tài sản có ID riêng biệt |
Chuyển token hàng loạt | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | Có hỗ trợ |
Hiệu quả gas | Trung bình | Trung bình | Cao, nhờ xử lý nhiều loại token trong 1 giao dịch |
Khả năng mở rộng | Giới hạn trong số các token cùng loại | Giới hạn trong NFT | Linh hoạt, mở rộng cho nhiều loại tài sản trong 1 contract |
Ví dụ điển hình | Các token dự án: USDT, USDC, UNI, AAVE,... | Các bộ sưu tập: CryptoPunks, Bored Ape,... | Các dự án về game: Enjin, The Sandbox,... |
Tầm quan trọng của ERC-20, ERC-721, ERC-1155 với hệ sinh thái Ethereum
Mỗi tiêu chuẩn token đóng một vai trò cốt lõi trong hệ sinh thái Ethereum, cụ thể là:
ERC-20: Xương sống của DeFi và nền kinh tế token
Các token ERC-20 có thể được dùng làm tiền tệ, phần thưởng, công cụ quản trị, đại diện cho tài sản thực,... trong hệ sinh thái Ethereum. Hầu hết các token phổ biến hiện nay như USDT, UNI, AAVE, PEPE,... đều dựa trên tiêu chuẩn ERC-20. Nó tạo ra một chuẩn thống nhất để ví, sàn giao dịch và smart contract dễ dàng tích hợp, giao tiếp với token, mở đường cho sự bùng nổ của DeFi.

ERC-721: Nền móng cho NFT và kinh tế sáng tạo
ERC-721 là nền tảng cho sự ra đời của NFT trên Ethereum, tạo ra một cuộc cách mạng thực sự khi thay đổi cách chúng ta sở hữu, sưu tầm và giao dịch tài sản số. Từ nghệ thuật, vật phẩm game đến quyền sở hữu bất động sản ảo, ERC-721 mở ra cánh cửa cho nền kinh tế sáng tạo trên Web3.

ERC-1155: Hướng tới khả năng mở rộng và linh hoạt hơn
ERC-1155 với sự kết hợp tính năng của cả ERC-20 và ERC-721 giúp giảm chi phí giao dịch, tối ưu hiệu suất và đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng như game blockchain, metaverse, thị trường giao dịch đa tài sản. Nhiều nền tảng game nổi tiếng như Gods Unchained, Enjin, The Sandbox đều sử dụng ERC-1155 để quản lý vật phẩm và tài nguyên hiệu quả.

Một số tiêu chuẩn ERC phổ biến khác
Ngoài ERC-20, ERC-721 và ERC-1155, hệ sinh thái Ethereum còn có nhiều tiêu chuẩn ERC khác, tiêu biểu gồm:
- ERC-4626 (Tokenized Vault Standard): Chuẩn hóa cách triển khai “vault” (kho lưu trữ) cho các giao thức DeFi. Giúp việc gửi, rút và tính toán lợi nhuận từ vault trở nên thống nhất, dễ tương tác giữa các giao thức.
- ERC-777 (Improved Token Standard): Mở rộng ERC-20 với tính năng “hooks” cho phép gửi token và gọi hàm trong cùng một giao dịch, giúp giảm bớt thao tác approve.
- ERC-223 (Safe Token Transfer): Kiểm tra token trước khi gửi đi, tránh rủi ro mất token khi gửi nhầm vào smart contract không hỗ trợ ERC-20.
- ERC-725 (Identity Standard): Tiêu chuẩn quản lý danh tính phi tập trung (DID) trên Ethereum. Dùng cho ví hợp đồng, danh tính số, xác thực người dùng hoặc tổ chức.
- ERC-1400 (Security Token Standard): Dành cho token chứng khoán (STO) với nhiều tính năng như: Whitelist, hạn chế chuyển nhượng, kiểm tra KYC/AML.
- ERC-998 (Composable NFT): Cho phép NFT sở hữu các NFT hoặc token khác. Ứng dụng trong game, metaverse (ví dụ: nhân vật NFT mang theo vũ khí NFT + token ERC-20).
- ERC-4337 (Account Abstraction): Hỗ trợ social recovery (khôi phục ví crypto bằng tài khoản social), giao dịch batch (giao dịch theo từng lô lớn), thanh toán phí bằng token khác ngoài ETH.
FAQ
ERC là gì?
ERC (Ethereum Request for Comments) là bộ tiêu chuẩn kỹ thuật được đề xuất và sử dụng để xác định cách hoạt động của token trên mạng Ethereum.
Tiêu chuẩn token nào phổ biến nhất?
ERC-20 là tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay, được dùng cho phần lớn các token có thể thay thế trong hệ sinh thái Ethereum và một số blockchain tương thích EVM như Polygon, Arbitrum,...
Có thể chuyển các token ERC-20, ERC-721, ERC-1155 giữa các ví không?
Có. Miễn là cả hai ví hỗ trợ tiêu chuẩn tương ứng.
ERC-1155 có phải là phiên bản nâng cấp của ERC-721 không?
Không hẳn là nâng cấp, mà ERC-1155 kế thừa và mở rộng khả năng của ERC-721 để mang lại hiệu suất và tính linh hoạt cao hơn.
Làm sao để kiểm tra một token đang dùng tiêu chuẩn nào?
Bạn có thể kiểm tra tiêu chuẩn của một token bằng cách truy cập Etherscan.io, nhập địa chỉ contract address vào ô tìm kiếm. Vào tab “Contract” và đọc phần “Contract ABI” hoặc phần “Token Tracker”, ở đó thường sẽ hiển thị rõ tiêu chuẩn token.
Bình luận
Chưa có bình luận