Perp DEX đang bước vào giai đoạn bùng nổ khi những cái tên như Hyperliquid, Aster, hay Lighter liên tục hút thanh khoản và người dùng nhờ trải nghiệm ngày càng tiệm cận CEX. Trong bối cảnh đó, A1 Research vừa phát hành một nghiên cứu nổi bật mang tiêu đề: “From Hyperliquid to Paradex, Bullet, Hibachi and Lighter: The Rise of CLOB Appchains”, nội dung chính nói về làn sóng CLOB Appchains và lý giải vì sao perp DEX đang là tâm điểm. Hãy cùng Block24 tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Vì sao Appchain phù hợp cho giao dịch?
Theo A1 Research, trong giao dịch onchain, yếu tố quyết định không còn chỉ là phi tập trung, mà là tốc độ, tính công bằng và khả năng kiểm soát cơ chế MEV. Đây chính là lý do khiến Appchain (những blockchain tùy chỉnh dành riêng cho một loại ứng dụng cụ thể) trở thành lựa chọn tối ưu cho các perp DEX thế hệ mới.
Trên các L1 phổ biến như Ethereum hay Solana, sàn giao dịch phải chia sẻ không gian block (với user và dApps), dẫn đến độ trễ cao, chi phí biến động và rủi ro bị front-run (hình thức gửi trước giao dịch để trục lợi) do không kiểm soát được thứ tự giao dịch. Appchain giải quyết triệt để vấn đề này bằng cách tự kiểm soát toàn bộ quy trình khớp lệnh và sắp xếp giao dịch, cho phép sàn đặt ra quy định riêng về:
- Latency: độ trễ xử lý giao dịch.
- Fairness: mức độ công bằng trong thứ tự thực thi.
- MEV: giá trị trích xuất tối đa từ việc sắp xếp giao dịch.
Cùng với sự trưởng thành của hạ tầng mô-đun, từ Data Availability layers (DA) như Celestia, EigenDA đến các ZK prover và rollup frameworks, việc triển khai một Appchain không còn mất 1–2 năm và hàng triệu USD như trước. Thay vào đó, đội ngũ phát triển có thể ra mắt trong vài tháng với chi phí thấp hơn tới 90%, trong khi vẫn đảm bảo tính bảo mật và khả năng mở rộng.
Kết quả là, Appchain mang lại hiệu năng của CEX nhưng vẫn giữ tính minh bạch và kiểm chứng được của DeFi, một sự kết hợp tuyệt vời mà perp DEX đã luôn theo đuổi.
L1 vs L2 Appchain
A1 Research cho biết, các dự án perp DEX hiện nay đang tách thành 2 hướng phát triển rõ rệt: L1 Appchain và L2 Appchain. Mỗi mô hình có một triết lý khác nhau về quyền kiểm soát và khả năng mở rộng.
L1 Appchain đại diện cho hướng đi toàn quyền chủ động, nơi sàn giao dịch tự xây dựng blockchain riêng với bộ validator, cơ chế đồng thuận và sequencing do chính họ thiết kế. Mô hình này giúp kiểm soát tuyệt đối tốc độ khớp lệnh, chính sách MEV, cũng như cách thu và phân phối phí.
Sàn Hyperliquid là ví dụ điển hình, blockchain cùng tên (Hyperliquid) là một L1 chủ quyền hoàn toàn, đạt độ trễ chỉ vài trăm mili-giây và có thể điều chỉnh mọi yếu tố kỹ thuật theo nhu cầu của sàn. Đổi lại, hướng đi này đòi hỏi vốn lớn, khó mở rộng cộng đồng và dễ bị cô lập thanh khoản.
Ngược lại, L2 Appchain chọn cách thừa hưởng bảo mật và tính thanh khoản từ một blockchain nền tảng sẵn có như Ethereum hoặc Solana. Đại diện cho nhóm này là các sàn như Bullet, Paradex, Hibachi hay Lighter, dù triển khai riêng phần execution (thực thi) và sequencing (sắp xếp) giao dịch, nhưng vẫn gửi dữ liệu hoặc proof lên L1 để đảm bảo an toàn. Hướng đi này giúp rút ngắn thời gian ra mắt, giảm chi phí, đồng thời dễ kết nối với hệ sinh thái DeFi hiện có.

-> Tóm lại, L1 Appchains giống như việc xây dựng một sàn giao dịch kèm blockchain riêng, có quyền lực tối đa nhưng cũng rủi ro cao. Còn với L2 Appchains, các sàn được xây dựng và tuỳ chỉnh trên nền hạ tầng chung, linh hoạt, rẻ hơn, nhưng phụ thuộc vào blockchain gốc.
Các công nghệ hỗ trợ chính
Sự trỗi dậy của các CLOB Appchain (Appchain dành cho giao dịch dạng sổ lệnh tập trung) không chỉ đến từ ý tưởng thiết kế, mà còn nhờ nền tảng hạ tầng mô-đun đã trưởng thành. Trong đó, trọng tâm là 3 lớp công nghệ cốt lõi: Data Availability, Zero-Knowledge proving, và Rollup frameworks. Chúng đang tạo nên “bộ khung” cho các sàn giao dịch onchain hiệu năng cao.
1. Data Availability (DA)
DA là lớp đảm bảo dữ liệu giao dịch luôn có thể truy xuất và xác minh.
- Ethereum vẫn là “tiêu chuẩn vàng” về độ an toàn, nhưng chi phí cao và block time ~12s khiến nó khó đáp ứng yêu cầu giao dịch tốc độ cao.
- Celestia là nền tảng tiên phong về mô-đun DA, tách biệt dữ liệu khỏi khâu xử lý giao dịch, giúp giảm chi phí tới 60%.
- EigenDA, gắn với Ethereum nhất qua cơ chế restaking, mang lại tốc độ cao hơn (vài giây) với chi phí thấp 90%.
Nhờ những nền tảng này mà các perp DEX có thể lưu dữ liệu rẻ hơn mà vẫn duy trì tính minh bạch và khả năng kiểm chứng onchain.

2. Zero-Knowledge (ZK) proving
Các prover (tạo bằng chứng mật mã trong hệ thống zero-knowledge) hiện đại như SP1 (Succinct), Boundless (RiscZero), hay Starknet prover cho phép xác minh tính đúng đắn của giao dịch mà không tiết lộ toàn bộ dữ liệu. Điều này giúp sàn vừa đảm bảo tốc độ khớp lệnh, vừa duy trì bảo mật và riêng tư, yếu tố đặc biệt quan trọng với các nền tảng muốn hướng tới các tổ chức hoặc giao dịch tần suất cao.
3. Rollup frameworks
Các hệ thống dạng frameworks như Sovereign SDK, OP Stack, Arbitrum Orbit, hay Starknet Stack giúp triển khai Appchain nhanh hơn, đồng thời tùy chỉnh môi trường thực thi, độ trễ, và cách xử lý dữ liệu.
Ví dụ, Sovereign SDK (dùng bởi Bullet) có thể đạt xác nhận mềm dưới 10ms, trong khi Starknet Stack (Paradex) tích hợp sẵn cơ chế chứng minh ZK và account abstraction để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Như vậy, nếu như vài năm trước, xây dựng một blockchain riêng là hành trình kéo dài cả năm với rủi ro kỹ thuật cao. Thì ngày nay, các framework và prover mô-đun đã biến quy trình tạo Appchain thành một công việc có thể hoàn tất trong vài tháng, mở đường cho làn sóng DEX mới cạnh tranh trực tiếp với CEX về hiệu năng.

Dự án L1 Appchain tiêu biểu: Hyperliquid
Nếu nói về L1 Appchain tối ưu hoá tuyệt đối cho hiệu năng thì Hyperliquid là ví dụ tiêu biểu nhất. Thay vì dựa vào các L1 phổ biến hay framework sẵn có thì Hyperliquid xây dựng toàn bộ từ đầu, từ cơ chế đồng thuận, máy ảo, đến hạ tầng khớp lệnh. Tất cả nhằm đạt được mục tiêu đưa trải nghiệm giao dịch onchain tiệm cận CEX nhưng vẫn giữ được tính minh bạch của DeFi.
Cấu trúc của Hyperliquid gồm 4 thành phần chính:
- HyperBFT (lớp đồng thuận): một biến thể của HotStuff BFT, đạt finality dưới 1 giây, đảm bảo sắp xếp giao dịch theo thứ tự tuyệt đối và loại bỏ hầu hết cơ hội MEV.
- HyperCore (lớp thực thi): khớp lệnh viết bằng ngôn ngữ Rust, xử lý song song nhiều orderbook độc lập, giúp giảm độ trễ và duy trì ổn định ngay cả khi thị trường biến động mạnh.
- HyperEVM (smart contracts): lớp hợp đồng tương thích EVM chạy song song với bộ khớp lệnh, cho phép các sản phẩm DeFi như vault hoặc structured product tương tác trực tiếp với CLOB.
- HIP-3 (market creation): cơ chế cho phép tạo thị trường mới, nhưng yêu cầu stake tối thiểu 500.000 HYPE để đảm bảo chất lượng và hạn chế spam.
Điểm đặc biệt của Hyperliquid là mô hình thu phí khép kín: gần như toàn bộ phí giao dịch được tái đầu tư vào quỹ hỗ trợ thanh khoản và buyback token, thay vì chia cho validator. Điều này giúp duy trì phí thấp và tăng tính bền vững cho hệ sinh thái, nhưng cũng khiến mạng quá phụ thuộc vào phần thưởng staking để duy trì bảo mật.
Để sở hữu hiệu năng và quyền kiểm soát gần như tuyệt đối, Hyperliquid chấp nhận đánh đổi ở một số mặt: chỉ có 21 validator hoạt động, tính mở hạn chế, và rào cản gia nhập cao cho các builder nhỏ lẻ. Dù vậy, với hơn 1 nghìn tỷ USD khối lượng giao dịch tích lũy, dự án đã chứng minh rằng L1 Appchain có thể cạnh tranh sòng phẳng với CEX về trải nghiệm lẫn độ tin cậy.

Các đại diện của L2 Appchains
Trái ngược với Hyperliquid, nơi mọi thứ được kiểm soát trong một hệ thống khép kín, nhóm L2 Appchain lại chọn con đường mô-đun hóa và kế thừa bảo mật từ các chain nền tảng. Mục tiêu chính là đạt tốc độ gần CEX nhưng không phải đánh đổi quá nhiều về tính mở hay chi phí khởi tạo.
Các dự án tiêu biểu gồm Bullet, Paradex, Hibachi và Lighter, mỗi nền tảng đại diện cho một hướng tiếp cận riêng, cụ thể là:
1. Bullet – tốc độ cực cao dành cho trader chuyên nghiệp
Bullet được xây dựng như một “extension network” (mạng lưới tiện ích mở rộng) trên Solana, dùng Sovereign SDK cho execution, Celestia cho data availability, và SP1 zkVM để xác minh. Nhờ mô hình này, Bullet đạt độ trễ ~1ms, phù hợp cho các giao dịch tần suất cao và yêu cầu tốc độ phản hồi tức thì.
Giao dịch được khớp offchain và định kỳ gửi lên Solana để hoàn tất, giảm tải cho L1 và duy trì mô hình non-custodial (không lưu ký). Bullet hướng tới trải nghiệm gần như CEX nhưng vẫn onchain, với hệ thống orderbook và risk engine viết thuần bằng ngôn ngữ lập trình Rust.

2. Paradex – công bằng và thân thiện với retail
Xây dựng trên Starknet Stack, Paradex định vị mình như một “superexchange” – không chỉ sàn perps, mà là hạ tầng giao dịch tổng hợp cho cả retail và tổ chức.
Paradex sử dụng STARK proofs để xác minh từng batch (lô) giao dịch lên Ethereum, loại bỏ thời gian chờ challenge (thử thách bằng chứng hợp lệ) như optimistic rollup. Mô hình zero-fee cho người dùng retail, được tài trợ bởi market maker, giúp tạo thanh khoản tự nhiên mà vẫn giữ chi phí cực thấp.
Đáng chú ý, Paradex tích hợp cả vaults, lending, margin và prime brokerage, cho phép quản lý tài sản tổng thể trong một nền tảng duy nhất.

3. Hibachi – đảm bảo song song tốc độ và quyền riêng tư
Hibachi đi theo hướng privacy-first CLOB (ưu tiên quyền riêng tư), sử dụng Celestia Private DA để đăng dữ liệu được mã hóa thay vì công khai. Mọi giao dịch được khớp offchain với tốc độ tương đương CEX, sau đó chứng minh tính hợp lệ onchain bằng Succinct ZK stack.
Cách tiếp cận này loại bỏ hoàn toàn front-run và tấn công sandwich, vì không có mempool công khai để theo dõi lệnh. Hibachi đặc biệt phù hợp với tổ chức hoặc trader lớn cần bảo mật chiến lược giao dịch.

4. Lighter – sự kết hợp giữa bảo mật Ethereum và trải nghiệm CEX
Lighter là một zk-rollup chuyên dụng trên Ethereum, cho phép tùy chỉnh để xác minh thứ tự khớp lệnh, funding và liquidation. Người dùng luôn giữ tài sản trên Ethereum nên không có rủi ro sử dụng cầu nối.
Hệ thống sequencer (sắp xếp thứ tự giao dịch) tập trung giúp đảm bảo tốc độ, nhưng mọi khớp lệnh chỉ được chấp nhận khi bằng chứng ZK được xác minh trên L1. Trong trường hợp sequencer lỗi, người dùng có thể thoát lệnh qua chức năng Desert Mode và gửi yêu cầu trực tiếp lên Ethereum.

-> Tổng thể, mỗi L2 Appchain nêu trên sử dụng một cách riêng do các dự án tùy chỉnh lớp thực thi, dựa trên nhu cầu của từng nhóm trader: Bullet tối đa tốc độ, Paradex tối ưu phí và trải nghiệm, Hibachi ưu tiên riêng tư, còn Lighter đặt trọng tâm vào bảo mật và minh bạch.
Xu hướng tương lai và triển vọng của Appchain
Sự xuất hiện của Hyperliquid, Bullet, Paradex, Hibachi hay Lighter đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa Appchain trở thành kiến trúc mặc định cho giao dịch onchain hiệu năng cao. Nếu như DeFi giai đoạn đầu tập trung vào thanh khoản và lợi suất, thì làn sóng DEX mới xoay quanh tốc độ, công bằng, và khả năng kiểm soát MEV.
Nhờ hạ tầng mô-đun ngày càng trưởng thành, từ Data Availability, ZK proving cho tới rollup frameworks, việc xây dựng một sàn CLOB phi tập trung giờ đây nhanh, rẻ và có thể tùy biến sâu hơn bao giờ hết. Nhưng mặt khác, chính sự dễ dàng này cũng sẽ dẫn đến bùng nổ số lượng Appchain giao dịch trong thời gian tới, và không phải dự án nào cũng đủ thanh khoản hay doanh thu để tồn tại lâu dài.
A1 Research dự báo 3 kịch bản có thể xảy ra:
- Phân mảnh theo hướng chuyên biệt: Các nền tảng cùng tồn tại, mỗi nơi phục vụ một nhóm người dùng riêng: tốc độ (Bullet), riêng tư (Hibachi), công bằng và kết nối (Paradex), chủ quyền tối đa (Hyperliquid).
- Tập trung vào các lớp trung gian: Khi các lớp trung gian như intent solver (dự đoán ý định user) hay shared sequencer (hệ thống sắp xếp giao dịch chung) mạnh lên, chúng bắt đầu kiểm soát luồng lệnh và quyết định nơi giao dịch được thực hiện. Khi đó các sàn giao dịch riêng lẻ dần mất quyền chủ động về thanh khoản, chỉ còn đóng vai trò price taker (nhận giá), tức là thực hiện lệnh theo giá do lớp trung gian quyết định, chứ không còn là nơi hình thành giá hoặc tạo thanh khoản chính nữa.
- Hình thành các trung tâm quyền lực: Chỉ một vài chain lớn có toàn quyền điều hành và nắm trọn chuỗi giá trị giao dịch.
Dù kết quả nào xảy ra, điểm chung dễ thấy là sàn giao dịch đang dần trở thành cơ sở hạ tầng, và hạ tầng đang trở nên tùy chỉnh như ứng dụng. Appchain chính là ranh giới mới giữa hai khái niệm này.
Cuối cùng, A1 Research kết luận rằng cuộc đua CLOB Appchain không chỉ là cuộc chiến giữa các perp DEX, mà còn là phép thử cho toàn bộ mô hình modular blockchain. Liệu các stack mô-đun có thể duy trì lợi thế khi mọi thành phần (DA, prover, rollup) dần bị chuẩn hoá và phổ cập? Khi đó, ai nắm được người dùng và quyền kiểm soát execution sẽ định hình thế hệ DEX tiếp theo.
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc anh em thành công!







Bình luận
Chưa có bình luận