Liquidity Pool (pool thanh khoản) là một quỹ tiền điện tử cộng đồng, bao gồm các cặp token khóa trong hợp đồng thông minh (smart contract). Quỹ này cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, cho phép người dùng hoán đổi tài sản một cách tự động, vay mượn và kiếm phần thưởng khi đóng góp tài sản. Hãy cùng Block24 tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết này nhé.

Liquidity Pool là gì?

Liquidity pool là một “kho tài sản” trên blockchain, nơi người dùng gửi crypto của mình vào smart contract để tạo ra nguồn thanh khoản cho các hoạt động DeFi.

Hiểu đơn giản thì liquidity pool là nơi tập hợp các coin/token được khóa trong smart contract. Chúng phục vụ cho giao dịch trên các sàn phi tập trung (DEX) như Uniswap, PancakeSwap, Raydium, hoặc trong các giao thức cho vay (Lending) như Aave, Compound.

Ví dụ trên Uniswap có pool ETH - USDT. Bạn gửi ETH và USDT vào để pool cung cấp thanh khoản, giúp những người khác hoán đổi ETH sang USDT (hoặc ngược lại) bất cứ lúc nào. Mỗi giao dịch đều phát sinh phí, và bạn được chia một phần từ phí đó.

Một ví dụ khác về pool USDT trên Aave. Bạn gửi USDT vào pool này để nhận lãi suất. Người khác có thể vay USDT từ pool bằng cách thế chấp tài sản khác như ETH hoặc BTC, phần lãi vay mà họ trả sẽ được chia lại cho bạn.

Pool ETH - USDT trên Uniswap
Pool ETH - USDT trên Uniswap

Tầm quan trọng của Liquidity Pool

Liquidity Pool cực kỳ quan trọng trong cơ chế vận hành của các giao thức DeFi, điều này được thể hiện qua những khía cạnh sau:

  • Giúp giao dịch trên DEX diễn ra liên tục: Người dùng không cần phải chờ người mua hoặc người bán khớp lệnh mà có thể hoán đổi tài sản mọi lúc.
  • Mở ra cách mới để kiếm lợi nhuận: Ngoài giao dịch thông thường, người dùng có thể gửi tài sản vào pool để nhận phần thưởng từ phí giao dịch, lúc này họ được gọi là nhà cung cấp thanh khoản (Liquidity Provider - LPs).
  • Là nền tảng của cả hệ sinh thái DeFi: Hầu hết các giao thức DeFi từ DEX, lending, cho đến farming hay derivatives đều dựa trên liquidity pool để vận hành mượt mà, đảm bảo thanh khoản và ổn định giá.

Liquidity Pool hoạt động như thế nào?

Liquidity pool được hình thành khi người dùng gửi tài sản (thông thường là 2 loại có giá trị tương đương) vào cùng một smart contract. Ví dụ, bạn muốn tham gia pool ETH - USDT thì nếu 1 ETH đang có giá 3000 USDT, bạn cần nạp 1 ETH và 3000 USDT. Đây là cách tạo ra kho thanh khoản ban đầu để người khác giao dịch được.

Khi pool đã có tiền, smart contract sẽ đóng vai trò trung gian cho mọi giao dịch, người dùng không giao dịch với nhau mà trực tiếp với pool. Chẳng hạn, nếu một người muốn mua ETH bằng USDT, họ gửi USDT vào pool và rút ra lượng ETH tương ứng. Smart contract tự thực hiện quá trình này mà không cần bất kỳ bên nào đứng ra khớp lệnh.

Về giá các tài sản trong pool, nó không do con người quyết định mà do thuật toán AMM (Auto Market Maker tức cơ chế tạo lập thị trường tự động) điều chỉnh, phổ biến nhất là theo công thức: x*y = k. Trong đó:

  • x là lượng token thứ nhất trong pool.
  • y là lượng token thứ hai trong pool.
  • k là hằng số luôn giữ nguyên sau mỗi giao dịch, đại diện cho mức thanh khoản của pool.

Ví dụ, nếu bỏ qua trượt giá, pool đang có 10 ETH và 30,000 USDT, một người dùng 3000 USDT để mua 1 ETH khiến pool có nhiều USDT hơn (33000 USDT) và ít ETH hơn (9 ETH) -> giá ETH sẽ tăng lên.

Tuy nhiên, trong thực tế trên Uniswap v2, k không cố định tuyệt đối vì phí giao dịch được cộng vào pool, khiến nó tăng dần theo thời gian. Đây là cách tạo lợi nhuận cho các nhà cung cấp thanh khoản.

Mỗi giao dịch như vậy phát sinh một khoản phí, dùng để chia cho LPs. Số tiền thưởng nhận được phụ thuộc vào tỷ lệ góp tài sản trong pool, nếu bạn góp 10% thanh khoản, bạn nhận 10% tổng phí.

Khi muốn lấy lại tài sản đã nạp vào pool, bạn chỉ cần yêu cầu rút tiền từ nền tảng đang tham gia.

Liquidity Pool hoạt động như thế nào?
Liquidity Pool hoạt động như thế nào?

Các loại bể thanh khoản phổ biến

Các loại liquidity pool phổ biến hiện nay gồm có:

  • Loại gồm 2 tài sản: Đây là dạng cơ bản nhất với pool chứa 2 loại tài sản với tỉ lệ thường là 50:50 theo giá thị trường. Lấy ví dụ Pool ETH - USDT như ở phần trên, bạn cần nạp 1 ETH và 3000 USDT để trở thành nhà cung cấp thanh khoản cho cặp này.
  • Loại có nhiều hơn 2 tài sản: Một số nền tảng cho phép tạo pool với 3 tài sản trở lên. Mục tiêu là tạo thanh khoản đa dạng và giảm trượt giá. Ví dụ Balancer có pool gồm 80% WBTC, 10% ETH, 10% USDT.
  • Stablecoin pool: Đây là loại pool chứa các stablecoin có giá gần nhau, giúp giao dịch trượt giá thấp. Curve là dự án nổi tiếng với loại pool này, ví dụ pool USDT - USDC - DAI. Vì là tài sản ổn định nên phí thấp và ít rủi ro hơn so với các pool khác.
  • Weighted pool (pool với tỉ lệ tùy chỉnh): Không phải pool nào cũng yêu cầu cân bằng giá trị 2 tài sản nạp vào theo tỷ lệ 50:50. Ví dụ, Balancer cho phép tạo pool với tỷ lệ tùy chỉnh 80% ETH và 20% USDC.
  • Concentrated pool (pool thanh khoản tập trung): Được sử dụng trên Uniswap v3, với dạng pool này, LPs chọn khoảng giá cụ thể để cung cấp thanh khoản, ví dụ chọn cặp ETH - USDT ở vùng 2500 đến 3500 USDT. Cơ chế này giúp tăng hiệu suất vốn nhưng rủi ro cũng cao hơn.
  • Meta pool: Thường xuất hiện trên Curve. Meta pool cho phép gộp 1 stablecoin với 1 LP token khác. Ví dụ pool FRAX - 3CRV giúp FRAX giao dịch hiệu quả với bất kỳ stablecoin nào trong nhóm 3CRV.
  • Specialized pool (pool chuyên dụng): Một số AMM như GMX, Jupiter hoặc Maverick tạo pool tối ưu cho từng mục đích, chẳng hạn pool perpetual, pool linh hoạt về hướng giá, hoặc pool phục vụ giao dịch đòn bẩy.
Các loại bể thanh khoản phổ biến
Các loại bể thanh khoản phổ biến

Ứng dụng của Liquidity Pool

Liquidity pool là “huyết mạch” của nhiều giao thức DeFi với nhiều ứng dụng quan trọng:

  • Giao dịch trên DEX: Liquidity pool là nền tảng để các DEX như Uniswap, PancakeSwap, Raydium,... hoạt động. Người dùng giao dịch trực tiếp với pool mà không cần chờ đợi ai, transaction diễn ra liên tục và giảm phụ thuộc vào bên trung gian.
  • Cung cấp thanh khoản và kiếm phần thưởng: Liquidity pool mở ra cơ hội kiếm lợi nhuận cho người dùng bằng cách gửi tài sản vào pool để nhận chia sẻ phí. Ví dụ, nếu bạn chiếm 5% thanh khoản của pool ETH - USDT, bạn sẽ nhận được 5% tổng phí phát sinh từ các giao dịch của cặp này.
  • Staking và yield farming: Rất nhiều giao thức DeFi sử dụng LP token từ liquidity pool để làm tài sản stake hoặc farming. Khi bạn nạp tài sản vào pool, bạn nhận LP token, sau đó mang đi stake để nhận phần thưởng. Đây là cách giúp tối ưu hóa lợi nhuận trên cùng một lượng vốn.
  • Lending và borrowing: Một số nền tảng cho vay sử dụng cơ chế pool để gom vốn cho người đi vay. Người gửi tiền vào pool nhận lãi suất, người vay rút tài sản từ pool và phải trả lại cả gốc lẫn lãi. Aave và Compound đều dựa trên cơ chế này.
  • Giữ ổn định giá cho stablecoin: Các stablecoin thuật toán như FRAX từng sử dụng liquidity pool để giữ giá ổn định quanh mốc 1 USD. Liquidity Pool giúp tạo thanh khoản cao cho stablecoin, từ đó hạn chế biến động giá.
  • Giao dịch phái sinh và đòn bẩy: Các nền tảng phái sinh như GMX, Drift hay Level Finance sử dụng liquidity pool để cung cấp thanh khoản cho giao dịch đòn bẩy hoặc phái sinh. Lúc này, pool đóng vai trò giống như bên đối tác, người dùng mở vị thế long short mà không cần người đối ứng.
  • Bridge tài sản và cross chain: Một số bridge dùng liquidity pool để chuyển tài sản giữa các chain. Thay vì gửi token đi và đợi xác nhận, người dùng nhận ngay lập tức token tương đương ở chain khác từ pool của giao thức. Ví dụ các dự án như Synapse hay Celer cBridge đang áp dụng mô hình này.
Ứng dụng của Liquidity Pool
Ứng dụng của Liquidity Pool

Rủi ro tiềm ẩn nơi các Liquidity Pool

DeFi luôn tiềm ẩn rủi ro và không có ngoại lệ nào cho liquidity pool, cụ thể là:

  • Impermanent Loss (Rủi ro mất mát tạm thời): Là rủi ro phổ biến nhất, xảy ra khi giá coin/token trong pool biến động mạnh, khiến tỉ lệ thay đổi so với ban đầu và giá trị tài sản của LPs bị thất thoát tạm thời. Ví dụ bạn nạp ETH và USDT vào pool ETH - USDT. Nếu ETH tăng mạnh, bạn sẽ rút được ít ETH hơn ban đầu vì pool đã tự điều chỉnh theo AMM để cân đối với lượng USDT tương ứng. Phần phí giao dịch có thể bù đắp một phần nhưng không phải lúc nào cũng đủ.
  • Rủi ro smart contract: Liquidity pool hoạt động hoàn toàn dựa vào hợp đồng thông minh. Nếu contract có lỗi hoặc bị hacker khai thác, toàn bộ tài sản trong pool có thể bị rút sạch. Một ví dụ điển hình là các vụ hack trên Curve (cuối tháng 7/2023, do lỗi liên quan đến ngôn ngữ lập trình Vyper), Kyber (KyberSwap Elastic, một phần của Kyber Network, bị tấn công vào tháng 11/2023) hoặc các giao thức mới chưa được kiểm toán kỹ.
  • Thanh khoản thấp: Nếu liquidity pool có thanh khoản thấp (ít tài sản trong pool) sẽ dẫn đến trượt giá cao. Nếu bạn giao dịch một lượng lớn, giá sẽ thay đổi rất mạnh. Điều này khiến nhà giao dịch chịu thiệt.
  • Tài sản trong pool mất giá: Nếu pool chứa các token rủi ro như memecoin, token mới phát hành hoặc tài sản vốn hóa thấp, giá của chúng có thể giảm mạnh. Lúc này LPs vừa phải chịu rủi ro tài sản giảm giá, vừa phải chịu thêm nguy cơ impermanent loss kể trên.
  • Rủi ro từ dự án hoặc đội ngũ vận hành: Một số giao thức cho phép đội ngũ hoặc quản trị DAO có quyền thay đổi phí, nâng cấp contract hoặc thậm chí rút tài sản trong pool nếu có lỗ hổng quản trị. Nếu họ có ý đồ xấu, có thể dẫn đến thiệt hại trực tiếp cho người dùng.
  • Rủi ro oracle hoặc định giá sai: Rủi ro oracle/định giá thường xuất hiện rõ nhất ở lending/perps (vì cần giá tham chiếu để tính tài sản thế chấp, thanh lý…). Với AMM swap pool, giá được hình thành từ tỷ lệ reserves, nhưng nếu pool bị dùng làm TWAP oracle cho protocol khác thì vẫn có thể phát sinh rủi ro thao túng trong một số điều kiện.
  • Rủi ro về mô hình AMM phức tạp: Một số AMM mới có cơ chế định giá nâng cao như biến động theo hướng hoặc thanh khoản tập trung. Những mô hình này hiệu quả hơn nhưng cũng rủi ro hơn khi thị trường biến động mạnh. LPs có thể chịu thiệt hại nhiều hơn nếu không hiểu cách hoạt động của từng loại pool.
Rủi ro tiềm ẩn nơi các Liquidity Pool
Rủi ro tiềm ẩn nơi các Liquidity Pool

FAQ

Mối quan hệ Yield farming và Liquidity pool là gì?

Yield farming thường bắt đầu từ việc cung cấp thanh khoản. Sau khi nạp tài sản vào liquidity pool, bạn nhận lại một lượng LP token tương ứng và dùng chúng để tiếp tục farming trên các giao thức hỗ trợ.

Cần lưu ý gì khi tương tác với liquidity pool?

Bạn cần chú ý đến rủi ro impermanent loss, chất lượng tài sản trong pool, độ an toàn của smart contract và mức thanh khoản đủ lớn để tránh trượt giá mạnh.

Liquidity providers là gì?

Là những người nạp tài sản vào liquidity pool để tạo thanh khoản cho giao thức. Đổi lại họ nhận phí giao dịch hoặc phần thưởng khác.

Impermanent loss là gì?

Là khoản lỗ tạm thời xảy ra khi giá tài sản trong pool biến động mạnh. Nếu bạn rút tiền khỏi pool ở những thời điểm đó thì giá trị sẽ bị thất thoát so với ban đầu (khi chưa gửi tiền vào pool để cung cấp thanh khoản).

Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc anh em thành công!