Starknet (STRK) là một giải pháp Layer 2 trên Ethereum, sử dụng công nghệ zk-Rollup để tăng khả năng mở rộng và giảm phí giao dịch. Token của dự án là STRK, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị và staking trên mạng lưới. Hãy cùng Block24 tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết sau nhé!
Starknet (STRK) là gì?
Starknet là một blockchain Layer 2 (L2) nhằm mục tiêu mở rộng quy mô và giảm phí giao dịch, đồng thời vẫn duy trì tính bảo mật kế thừa từ Ethereum. Dự án được phát triển bởi StarkWare, một công ty blockchain hàng đầu có trụ sở tại Israel.
Starknet sử dụng công nghệ zk-Rollup, cụ thể là zk-STARKs, cho phép xử lý hàng loạt giao dịch off-chain, sau đó tổng hợp và gửi bằng một bằng chứng duy nhất lên Ethereum L1 để xác minh. Ngôn ngữ lập trình chính của Starknet là Cairo, do chính StarkWare phát triển, tối ưu cho việc tạo và xác minh bằng chứng.

Dự án đã huy động được hơn 282 triệu USD từ các VCs hàng đầu như Paradigm, Pantera, Coinbase Ventures,... Đặc biệt còn có sự tham gia của Vitalik Buterin dưới vai trò vừa là investor, vừa là người ủng hộ công khai.
Starknet giải quyết vấn đề gì?
Cũng giống như các giải pháp L2 khác, Starknet ra đời để giải quyết một trong những vấn đề cốt lõi của Ethereum, đó là hạn chế khả năng mở rộng, cụ thể là tốc độ chậm và phí cao. Mục tiêu cuối cùng của dự án là làm cho mạng lưới có thể xử lý được nhiều giao dịch hơn, nhanh hơn và rẻ hơn, mà vẫn giữ được tính bảo mật và phi tập trung thông qua việc:
- Tăng thông lượng: Công nghệ của Starknet giúp giảm tải dữ liệu trên L1 và tăng thông lượng giao dịch lên đáng kể.
- Giảm phí giao dịch: Phí giao dịch trên Starknet thấp hơn nhiều so với Ethereum L1. Đặc biệt khi có càng nhiều người dùng, chi phí càng được tối ưu.
- Đảm bảo bảo mật: Mặc dù xử lý off-chain nhưng Starknet vẫn giữ được độ bảo mật cao nhất, vì mọi bằng chứng đều được xác minh on-chain bằng zk-STARKs trên Ethereum.
- Duy trì tính phi tập trung: Starknet đang hướng đến phi tập trung hoàn toàn với việc từng bước mở quyền chạy prover và sequencer cho cộng đồng.

Công nghệ cốt lõi của Starknet và cách hoạt động
Đẻ mang lại được khả năng mở rộng cao, chi phí rẻ và mức độ bảo mật tốt được kế thừa từ Ethereum, quá trình vận hành của Starknet là sự phối hợp đồng bộ của nhiều thành phần công nghệ tiên tiến trong quy trình vận hành sau:

- Người dùng giao dịch qua Account Abstraction: Trên Starknet, mỗi account user là một smart contract (Account Contract) được lập trình bằng ngôn ngữ Cairo, là ngôn ngữ lập trình tối ưu cho việc tạo và xác minh proof, phát triển bởi StarkWare. Nhờ Account Abstraction, tài khoản có thể hỗ trợ đa chữ ký, giới hạn giao dịch, tự động hóa,… nâng cao mức bảo mật và trải nghiệm tùy biến cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.
- Giao dịch được xử lý, sắp xếp và tập hợp bởi Sequencer: Ngay khi thực hiện giao dịch hoặc phát triển dApp, user hoặc developer có thể chọn dữ liệu sẽ lưu on-chain (Ethereum) hoặc off-chain (Starknet) nhờ cơ chế Volition. Điều này cho phép tùy biến giữa tối ưu phí/hiệu năng hoặc ưu tiên bảo mật, minh bạch. Sequencer tiếp nhận các giao dịch, xác thực qua mempool và validation, rồi ghép block và cập nhật trạng thái trên Starknet OS (framework lõi điều phối xử lý, hỗ trợ modular mở rộng Layer 3, rollup con…). Sequencer đảm bảo mọi dữ liệu dù lưu kiểu nào qua Volition cũng được sắp xếp logic và chuẩn bị gửi sang bước tiếp theo.
- Prover tạo Proof zk-STARKs cho toàn bộ batch giao dịch: Sau khi Sequencer xử lý xong một block giao dịch, Prover sẽ tổng hợp toàn bộ trạng thái giao dịch trong block đó và tạo ra một bằng chứng mật mã duy nhất gọi là STARK proof bằng công nghệ zk-STARKs. Proof này đảm bảo tất cả các giao dịch trong batch đều được xử lý chính xác, đồng thời bảo vệ quyền riêng tư và tăng hiệu suất vì không cần tiết lộ từng giao dịch riêng biệt trong batch.
- Proof được xác minh và cập nhật trạng thái trên Ethereum bởi Verifier: STARK proof được gửi tới hợp đồng Verifier trên Ethereum Layer 1 (Ethereum Mainnet) để kiểm tra tính hợp lệ. Khi proof được xác minh hợp lệ, trạng thái mới của Starknet sẽ được cập nhật công khai trên Ethereum thông qua hợp đồng Starknet Core Contract. Đặc biệt, dữ liệu chi tiết các giao dịch được truyền lên Ethereum dưới dạng calldata (và trong tương lai có thể là blob data theo chuẩn EIP-4844), giúp tối ưu tối đa chi phí gas mà vẫn đảm bảo khả năng phục hồi, kiểm tra và minh bạch toàn bộ quá trình.
- Full Node ghi nhận, lưu trữ & đảm bảo minh bạch: Full Node trên Starknet lưu trữ toàn bộ lịch sử trạng thái, metadata, proof và mọi giao dịch đã thực hiện trong Rollup. Nhờ khả năng giải mã metadata, các node này luôn theo dõi sát sao, đảm bảo hệ sinh thái Starknet phục hồi an toàn và minh bạch khi cần thiết.

So sánh StarkNet với các Layer 2 khác
Sau đây là bảng so sánh Starknet với các L2 đối thủ khác, gồm Arbitrum, Base, và zkSync (dữ liệu được update vào ngày 21/7/2025).
Tiêu chí | Starknet | Arbitrum | Base | zkSync |
Công nghệ L2 | ZK-Rollup (sử dụng zk-STARK) | Optimistic Rollup | Optimistic Rollup (dựa trên OP Stack của OP mainnet) | ZK-Rollup (sử dụng zk-SNARK) |
Tương thích EVM | Không tương thích EVM | Tương thích EVM, dễ dàng chuyển dApp từ Ethereum sang | Tương tự Arbitrum | Tương thích ~99% EVM, vẫn có một số khác biệt nhỏ |
Bảo mật | Cực kỳ cao nhờ công nghệ zk-STARK | Bảo mật tốt, nhưng nhìn chung thấp hơn các giải pháp zk-Rollup | Tương tự Arbitrum | Cao, nhưng bị kiểm soát bởi MultiSig (ví đa chữ ký) |
Ngôn ngữ lập trình | Cairo, riêng biệt và không dựa vào EVM | Solidity và Vyper, cả 2 đều tương thích EVM | Tương tự Arbitrum | Solidity, Vyper, và Zinc |
DeFi TVL | 93 triệu USD | 2,9 tỷ USD | 4,1 tỷ USD | 54 triệu USD |
Ưu điểm nổi bật | Tiên phong về công nghệ zk-Rollup và zk-STARK, bảo mật cao, hướng đến ứng dụng thực tiễn | Thân thiện với nhà phát triển, hệ sinh thái lớn, tính tương thích cao với EVM, top đầu trong mảng L2 | Phát triển rất nhanh và đang dẫn đầu về DeFi TVL, được Coinbase hậu thuẫn, thừa hưởng lượng user lớn sẵn có từ sàn Coinbase | Tương thích EVM, tập trung vào trải nghiệm user, hỗ trợ account abstraction |
Các thông tin khác
Đội ngũ phát triển
Các thành viên chủ chốt của Starknet bao gồm:
- Eli Ben‑Sasson (CEO & Co-Founder): Ông nhận bằng tiến sĩ khoa học máy tính từ Hebrew University, từng là giáo sư tại Technion và giữ các vị trí nghiên cứu tại các trường MIT, Harvard và Princeton. Eli Ben‑Sasson là nhà đồng phát minh của các giao thức STARK, FRI và Zerocash, đồng thời cũng là nhà khoa học sáng lập của Zcash.
- Uri Kolodny (Co-Founder): Là CEO đầu tiên của StarkWare cho đến tháng 1/2024, khi ông từ chức vì lý do sức khỏe gia đình. Uri Kolodny tốt nghiệp ngành IT tại Hebrew University, có bằng MBA của MIT Sloan. Trước khi thành lập StarkWare vào năm 2018, Uri là Founder của nhiều startup công nghệ và từng làm tại các VCs như Greylock & ICV.
- Alessandro Chiesa (Co-Founder): Hiện đang là phó giáo sư tại trường EPFL. Ông tốt nghiệp ngành toán và khoa học máy tính tại MIT, có nhiều giải thưởng danh giá như Sloan Fellowship (2021) và IEEE Test‑of‑Time (2024).
- Michael Riabzev (Co-Founder): Anh là học trò của CEO Eli tại trường Technion Clay, đã tốt nghiệp ngành toán và IT tại trường đại học này. Michael có hơn 14 năm kinh nghiệm trong phát triển phần mềm, từng làm việc tại Intel và IBM Research Labs.

Nhà đầu tư và đối tác
Dự án đã huy động thành công hơn 282 triệu USD qua nhiều vòng gọi vốn khác nhau từ năm 2018 đến 2022, với sự tham gia của nhiều VCs top đầu như Pantera Capital, Ethereum Foundation, Coinbase Ventures, Multicoin Capital, ConsenSys,... Trong đó, đáng chú ý là sự góp mặt của Vitalik Buterin (cha đẻ của Ethereum) với vai trò nhà đầu tư cá nhân.

Các đối tác lớn của Starknet gồm có: Chainlink, Infura, Alchemy, Circle, Tether,...
Roadmap

Roadmap mới nhất được Starknet công bố gồm những sự kiện quan trọng sau đây:
Năm 2024:
- Tích hợp EIP-4844 (v0.13.1), giảm chi phí giao dịch nhờ hỗ trợ blob của Ethereum.
- Ra mắt Starknet v0.13.0 và v0.13.1, mở rộng kích thước khối và giảm chi phí giao dịch tới 25%.
- Cải thiện hiệu suất mạng dựa trên phản hồi cộng đồng.
Năm 2025:
- Nâng cấp staking (giai đoạn v2-v4) để khuyến khích validators bảo mật và vận hành mạng, tiến tới phi tập trung hóa hoàn toàn.
- Ra mắt S-two, tăng tốc độ chứng minh cho các ứng dụng ZK.
- Tăng cường quản trị giao thức và phát triển hệ sinh thái.
Hệ sinh thái StarkNet
Nhìn chung thì hệ sinh thái Starknet vẫn chưa phát triển mạnh kể từ khi mainnet, DeFi TVL chưa đến 100 triệu USD (theo Defillama) và số lượng dApp lớn khá hạn chế.

Sau đây là những dự án nổi bật nhất theo từng mảng:
Stablecoin & Payments
- USDC, USDT, DAI đã có mặt nhờ cầu nối chính thức (StarkGate, LayerSwap).
- Ekubo: Một AMM native tích hợp stablecoin với tính thanh khoản sâu.
- Nostra: Một giao thức lending/borrowing.
DEX & DeFi
- JediSwap: AMM phi tập trung hàng đầu.
- 10KSwap: Một trong các DEX ra đời sớm nhất.
- MySwap: Cung cấp cả DEX và cross-chain bridge.
- ZKX: Perpetual DEX, giao dịch phái sinh không lưu ký trên Starknet.
- AVNU: Aggregator giúp tìm mức giá giao dịch tốt nhất giữa các DEX trên Starknet.
Lending & Derivatives
- Nostra: Lending protocol hỗ trợ stablecoin.
- ZKX và Empiric Network: Giao thức phái sinh kết hợp oracle.
- Carmine Finance: Giao thức quyền chọn (Options AMM).
Oracle & Data
- Pragma: Oracle hỗ trợ giá feed từ các nguồn đáng tin cậy.
- Empiric Network: Oracle gốc của mạng Starknet, hoạt động minh bạch và open-source.
Ví & công cụ người dùng
- Argent X: Ví non-custodial phổ biến nhất, tích hợp nhiều app native.
- Braavos Wallet: Smart wallet tích hợp multi-call, MPC,...
- Starknet ID: Hệ thống tên miền (domain) và nhận diện on-chain của mạng Starknet.
NFT & Gaming
- Aspect: NFT Marketplace hàng đầu trên Starknet.
- Cartridge & Dojo Engine: Hệ sinh thái và engine dành cho game blockchain trên Starknet.
- Một số game nổi bật đang phát triển gồm: Realms, Loot Survivor, Influence.
Layer 3 / Appchains
- Starknet đang định hướng mở rộng theo mô hình Layer 3 với sự hỗ trợ từ Starknet OS, Cairo và recursive STARKs.
- Một số dự án nổi bật: Madara, Dojo, Cartridge, Topology.gg
Cộng đồng & Governance
- Starknet Foundation: Quản lý quỹ cộng đồng và chiến lược phát triển hệ sinh thái.
- STRK token: Dùng cho quản trị, trả phí mạng và staking.
STRK Tokenomics
Token Key Metrics
- Token Name: Starknet
- Ticker: STRK
- Blockchain: Starknet
- Contract: 0x4718f5a0fc34cc1af16a1cdee98ffb20c31f5cd61d6ab07201858f4287c938d
- Total Supply: 10B STRK
- Max Supply: 10B STRK
- Initial Circulating Supply: 3.6B STRK
- Giá hiện tại (20/7/2025): 0.14$
- Market cap (20/7/2025): 500M$
- FDV (20/7/2025): 1.4B$
- TGE: 20/2/2024
Token Use Cases
Các use case của STRK bao gồm:
- Trả phí gas trên mạng Starknet
- Tham gia quản trị
- Staking để bảo mật mạng và nhận phần thưởng
Token Allocation & Release schedule
Tỷ lệ phân bổ và lịch vesting token STRK như sau:
- Early Contributors: 20,04%, khóa 2 tháng kể từ TGE, sau đó mở dần trong vòng 35 tháng.
- Investors: 18.17%, khóa 2 tháng kể từ TGE, sau đó mở dần trong vòng 35 tháng.
- StarkWare: 10.76% (đang update lịch vesting)
- Grants: 12.93% (đang update lịch vesting)
- Strategic Reserve: 10% (đang update lịch vesting)
- Provisions: 9%, mở khóa 100% tại TGE.
- Rebates: 9% (đang update lịch vesting)
- Foundation Treasury: 8,1% (đang update lịch vesting)
- Donations: 2% (đang update lịch vesting)
Mua và nắm giữ STRK ở đâu?
- STRK hiện đang được giao dịch trên các sàn Binance, OKX, Bybit,...
- STRK có thể được lưu trữ trên ví sàn, hoặc các ví chuyên dụng như Argent X, Braavos Wallet, OKX Wallet,...
Đánh giá tiềm năng
Dưới đây là bảng đánh giá tiềm năng của dự án Starknet:
Yếu tố | Phân tích | Nhận định |
Đội ngũ & Hậu thuẫn | Được sáng lập bởi các chuyên gia đầu ngành và huy động vốn hơn 282 triệu USD từ các quỹ lớn, được Vitalik Buterin công khai ủng hộ. | Đội ngũ rất mạnh, uy tín, và sự hậu thuẫn vững chắc từ các VCs hàng đầu giúp tạo nền tảng để Starknet phát triển. |
Công nghệ & Sản phẩm | - Sử dụng zk-STARKs, một dạng proof nhanh, bảo mật, không cần trusted setup. - Phát triển ngôn ngữ Cairo riêng. - Tích hợp Account Abstraction từ đầu. - Có sequencer, prover riêng và roadmap phi tập trung hóa. - Công cụ hỗ trợ triển khai Layer 3. | Công nghệ độc đáo và đi tiên phong về zk-Rollup. Tuy chưa tương thích EVM nhưng Starknet đang mở ra hướng phát triển riêng biệt, có tiềm năng dài hạn. |
Thị trường & Cạnh tranh | - Cạnh tranh trực tiếp với rất nhiều L2 như Arbitrum, Base, OP mainnet, zkSync (cũng dùng zk-Rollup). - Starknet có DeFi TVL chỉ khoảng 93 triệu USD. | Phát triển chậm hơn nhiều so với đối thủ về quy mô hệ sinh thái & người dùng. |
Tokenomics & Lịch vesting | - Tổng cung 10B STRK, trong đó 36% đã lưu thông (3.6B), phần còn lại phân bổ cho dev team, nhà đầu tư, foundation,… - Vesting mở dần trong ~3 năm. - STRK dùng cho gas, staking và quản trị. | Tokenomics chưa hoàn toàn minh bạch khi không rõ lịch vesting của StarkWare, Grants, Foundation,... Cần theo dõi chặt chẽ hành vi unlock và mức độ stake để đánh giá tiềm năng đầu tư. |
Roadmap & Tiềm năng | - Hiện đang nâng cấp hệ thống staking, quản trị,... hướng đến phi tập trung hoàn toàn. - Tích cực xây dựng nền tảng cho Layer 3 và mở rộng hệ sinh thái. | Lộ trình rõ ràng, có chiều sâu kỹ thuật và dài hạn. Dự án cần triển khai đúng tiến độ, đồng thời đẩy mạnh kích thích hệ sinh thái thì mới mong theo kịp đối thủ. |
Rủi ro & Yếu tố pháp lý | - Chưa có thông tin tiêu cực về pháp lý, nhưng STRK là token quản trị có staking nên cần theo dõi chặt chẽ. - Các rủi ro khác liên quan đến đối thủ cạnh tranh và sự biến động mạnh của thị trường. | Rủi ro pháp lý tuy chưa đáng lo ngại nhưng không nên bỏ qua, cần theo dõi các chính sách mới, nhất là tại quốc gia mà dự án đặt trụ sở chính và đang hoạt động tích cực. |
FAQ
Ai phát triển Starknet?
Starknet được phát triển bởi StarkWare, một công ty blockchain hàng đầu có trụ sở tại Israel.
STRK là token gì?
STRK là native token của Starknet, ra mắt vào tháng 2/2024, được dùng để trả phí giao dịch, tham gia staking để bảo mật mạng, quản trị hệ sinh thái thông qua bỏ phiếu.
Starknet có tương thích EVM không?
Không. Starknet sử dụng ngôn ngữ riêng là Cairo, không tương thích trực tiếp với EVM. Đây là sự đánh đổi để tối ưu cho hiệu suất và khả năng tạo bằng chứng STARK.
Phí giao dịch trên Starknet là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên Starknet hiện tại rẻ hơn nhiều so với Ethereum L1, cụ thể:
- Giao dịch đơn giản (như chuyển STRK): khoảng 0.01 – 0.05 USD.
- Giao dịch phức tạp (DeFi, tương tác smart contract): có thể từ 0.10 – 0.50 USD, tùy mức độ.
Starknet Mainnet ra mắt khi nào?
Starknet Mainnet và ra mắt token STRK vào tháng 2/2024.
Trên đây là những thông tin và đánh giá của Block24 về dự án Starknet. Hi vọng bài viết này đã giúp anh em hiểu được Starknet là gì cũng như tiềm năng phát triển của dự án này. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, anh em hãy comment xuống phía dưới để được Block24 giải đáp nhé!
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc anh em thành công!
Bình luận
Chưa có bình luận